Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

煮こごり trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 煮こごり trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 煮こごり trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

nanimo trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nanimo trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nanimo trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

おめこ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ おめこ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ おめこ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

英英辞典 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 英英辞典 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 英英辞典 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

水族館 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 水族館 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 水族館 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

イギリス trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ イギリス trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ イギリス trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

地軸 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 地軸 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 地軸 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

食道 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 食道 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 食道 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ishiki trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ishiki trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ishiki trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

かんこくご, Kankoku-go trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ かんこくご, Kankoku-go trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ かんこくご, Kankoku-go trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

通過点 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 通過点 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 通過点 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ショベルカー trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ショベルカー trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ショベルカー trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

不在着信通知 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 不在着信通知 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不在着信通知 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

上海語 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 上海語 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 上海語 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

反省 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 反省 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 反省 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ついたち trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ついたち trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ついたち trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

病名 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 病名 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 病名 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

玄関 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 玄関 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 玄関 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

愚かな trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 愚かな trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 愚かな trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

繰り返し述べる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 繰り返し述べる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 繰り返し述べる trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm