Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

はんなり trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ はんなり trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ はんなり trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

はらへった trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ はらへった trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ はらへった trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

shippai trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ shippai trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ shippai trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

いじわる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ いじわる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ いじわる trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

美少女戦士セーラームーン trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 美少女戦士セーラームーン trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 美少女戦士セーラームーン trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

鈍 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 鈍 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鈍 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

秋 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 秋 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 秋 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ガラガラヘビ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ガラガラヘビ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ガラガラヘビ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kaishain trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kaishain trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kaishain trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

蓄光 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 蓄光 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 蓄光 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

pabu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pabu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pabu trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

千里の道も一歩から trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 千里の道も一歩から trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 千里の道も一歩から trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

傷 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 傷 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 傷 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

あいまい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ あいまい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ あいまい trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

uwaki trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ uwaki trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ uwaki trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

わたしは、あなたを愛しています trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ わたしは、あなたを愛しています trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ わたしは、あなたを愛しています trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

オッケー trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ オッケー trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ オッケー trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

腎臓 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 腎臓 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 腎臓 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

恩 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 恩 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 恩 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

shinshitsu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ shinshitsu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ shinshitsu trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm