Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

tamotsu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tamotsu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tamotsu trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

hikōki trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hikōki trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hikōki trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ひびく trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ひびく trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ひびく trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

トレーラー trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ トレーラー trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ トレーラー trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ムラムラ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ムラムラ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ムラムラ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

yoshi trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ yoshi trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yoshi trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

tsukau trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tsukau trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tsukau trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

植物図鑑 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 植物図鑑 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 植物図鑑 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

うそつき trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ うそつき trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ うそつき trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

うぞうぞ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ うぞうぞ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ うぞうぞ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kijun trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kijun trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kijun trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

好きです trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 好きです trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 好きです trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

gizen trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gizen trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gizen trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

幸運をお祈りいたします trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 幸運をお祈りいたします trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 幸運をお祈りいたします trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

朝焼け trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 朝焼け trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 朝焼け trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ryokō suru trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ryokō suru trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ryokō suru trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

byouin trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ byouin trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ byouin trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ゆめ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ゆめ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ゆめ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

聖徳太子 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 聖徳太子 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 聖徳太子 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ハタ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ハタ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ハタ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm