Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

iki ga tsumaru trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ iki ga tsumaru trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ iki ga tsumaru trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

借りる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 借りる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 借りる trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

chibusa trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chibusa trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chibusa trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

toori trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ toori trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ toori trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

なんだい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ なんだい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ なんだい trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

優しい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 優しい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 優しい trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ギュッとする trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ギュッとする trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ギュッとする trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

因果応報 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 因果応報 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 因果応報 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kyou trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kyou trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kyou trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

satsu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ satsu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ satsu trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

クール trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ クール trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ クール trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

toku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ toku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ toku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kichigai trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kichigai trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kichigai trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

オタク trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ オタク trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ オタク trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

たいよう trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ たいよう trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ たいよう trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

猶更 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 猶更 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 猶更 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

buki trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ buki trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ buki trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

現在地 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 現在地 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 現在地 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

tanpakushitsu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tanpakushitsu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tanpakushitsu trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

反対語 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 反対語 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 反対語 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm