Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

幼女 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 幼女 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 幼女 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

saibankan trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ saibankan trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ saibankan trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

てめえ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ てめえ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ てめえ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

川床 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 川床 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 川床 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

dokusho trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dokusho trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dokusho trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

つくし trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ つくし trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ つくし trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

chinpoko trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chinpoko trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chinpoko trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

そのほかにも trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ そのほかにも trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ そのほかにも trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

キャーと叫ぶ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ キャーと叫ぶ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ キャーと叫ぶ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

お疲れ様 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ お疲れ様 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ お疲れ様 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

フンコロガシ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ フンコロガシ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ フンコロガシ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kekka trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kekka trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kekka trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

jagaimo trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ jagaimo trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jagaimo trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

大腸 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 大腸 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 大腸 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

かいしゃ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ かいしゃ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ かいしゃ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ヨハネの黙示録 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ヨハネの黙示録 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ヨハネの黙示録 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ギックリ腰 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ギックリ腰 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ギックリ腰 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kappuru trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kappuru trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kappuru trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

しゅうまつ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ しゅうまつ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ しゅうまつ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

yuiitsu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ yuiitsu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yuiitsu trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm