Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

बुझा हुआ पत्थर का कोयला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बुझा हुआ पत्थर का कोयला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बुझा हुआ पत्थर का कोयला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मंडारिन{चीन~की~मानक~भाषा} trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मंडारिन{चीन~की~मानक~भाषा} trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मंडारिन{चीन~की~मानक~भाषा} trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खाद्य आहार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खाद्य आहार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खाद्य आहार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

विकासवाद trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ विकासवाद trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विकासवाद trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भडक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भडक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भडक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बूआ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बूआ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बूआ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ढुंढना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ढुंढना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ढुंढना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आंकड़ा परिवर्तन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आंकड़ा परिवर्तन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आंकड़ा परिवर्तन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बात trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बात trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बात trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

परिदल पुंज trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ परिदल पुंज trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ परिदल पुंज trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बाट trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बाट trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बाट trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बाझ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बाझ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बाझ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नौबत trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नौबत trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नौबत trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बिक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बिक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बिक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

संयंत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ संयंत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संयंत्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

विचार जानने की कोशिस करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ विचार जानने की कोशिस करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विचार जानने की कोशिस करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सीटी~बजाकर~बुलाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सीटी~बजाकर~बुलाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सीटी~बजाकर~बुलाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कर्षण-बल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कर्षण-बल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कर्षण-बल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चौकोर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चौकोर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चौकोर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पूरा ज़ोर लगाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पूरा ज़ोर लगाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पूरा ज़ोर लगाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm