Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
ぽっちゃり trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ぽっちゃり trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ぽっちゃり trong Tiếng Nhật.
水疱瘡 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 水疱瘡 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 水疱瘡 trong Tiếng Nhật.
エッチな映画 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ エッチな映画 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ エッチな映画 trong Tiếng Nhật.
ひざ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ひざ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ひざ trong Tiếng Nhật.
ムチムチ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ムチムチ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ムチムチ trong Tiếng Nhật.
yuri trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ yuri trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yuri trong Tiếng Nhật.
脇目も振らずに trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 脇目も振らずに trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 脇目も振らずに trong Tiếng Nhật.
だいたい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ だいたい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ だいたい trong Tiếng Nhật.
人事を尽くして天命を待つ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 人事を尽くして天命を待つ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人事を尽くして天命を待つ trong Tiếng Nhật.
urushi trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ urushi trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ urushi trong Tiếng Nhật.
鯛 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 鯛 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鯛 trong Tiếng Nhật.
間 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 間 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 間 trong Tiếng Nhật.
目やに trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 目やに trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 目やに trong Tiếng Nhật.
yami trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ yami trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yami trong Tiếng Nhật.
yane trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ yane trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yane trong Tiếng Nhật.
私 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 私 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 私 trong Tiếng Nhật.
月 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 月 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 月 trong Tiếng Nhật.
私はレズです trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 私はレズです trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 私はレズです trong Tiếng Nhật.
娘 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 娘 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 娘 trong Tiếng Nhật.
六十路 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 六十路 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 六十路 trong Tiếng Nhật.