單獨監禁 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 單獨監禁 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 單獨監禁 trong Tiếng Trung.
Từ 單獨監禁 trong Tiếng Trung có các nghĩa là như cachot, sự biệt giam. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 單獨監禁
như cachot
|
sự biệt giam(solitary confinement) |
Xem thêm ví dụ
为便于我们处理您的付款,您需要在银行的转帐单中提供您的专用参考号。 Để xử lý giao dịch thanh toán, bạn cần phải cung cấp số tham chiếu riêng của mình khi điền biểu mẫu chuyển khoản của ngân hàng. |
如果您位於上述國家/地區,建議您參閱收取單一歐元支付區款項的指示。 Nếu quốc gia của bạn được liệt kê tại đây, chúng tôi khuyên bạn nên đọc các hướng dẫn dành cho thanh toán SEPA này. |
莫非 神力 就 來 自 上帝 獨子 的 鮮血 Điều đó liên quan gì đến người Con duy nhất của Chúa? |
輕觸「選單」圖示 [More menu icon] 即可前往「設定」頁面、取得說明,或是透過行動網站提供意見。 Hãy nhấn vào biểu tượng trình đơn [More menu icon] để chuyển đến phần Cài đặt, nhận trợ giúp hoặc gửi phản hồi cho chúng tôi trên trang web dành cho thiết bị di động. |
确切的说 , 是 一个 单 套结 扣 Chính xác là nút thắt của dây thừng. |
上帝吩咐我们要禁戒拜偶像、淫乱和通奸,也不可滥用血。 Đức Chúa Trời đã ban cho những người thờ phượng theo đạo đấng Christ sự hướng dẫn nào? |
請勿干擾這類監控或審核程序,或是向 Google 隱瞞或掩飾您的 Google Ads 指令碼活動。 Bạn không được can thiệp vào việc giám sát hoặc kiểm tra này và nói cách khác là không được che giấu hoặc làm xáo trộn hoạt động của tập lệnh Google Ads với Google. |
有权利作这种祷告的人应当留意有足够的声量,因为他们不是单为自己祷告而是为整个小组祷告。 Và những người được đặc ân nói lời cầu nguyện phải ý thức là nên cố gắng cho lời cầu nguyện được đầy ý nghĩa vì họ cầu nguyện không chỉ riêng cho họ mà cũng cho cả hội-thánh nữa. |
根據敘利亞政府統計,2009年失業率為12.6%,但更準確的獨立來源指近20%。 Theo các con số thống kê của Chính phủ Syria, tỷ lệ thất nghiệp là 7.5%, tuy nhiên những nguồn độc lập chính xác hơn cho rằng nó là gần 20%. |
家長或監護人要盡責任確保青少年小心使用網絡,限制他們接觸不良資訊的機會。 Cha mẹ và người đỡ đầu có trách nhiệm đảm bảo con em mình sử dụng Internet một cách an toàn, hạn chế cho chúng tiếp xúc với các văn hóa phẩm độc hại. |
2012年,捷德与Interscope Records唱片公司签约,并发行了他在这家厂牌的第一支单曲《Spectrum》 ,由Matthew Koma演唱。 Năm 2012, Zedd ký hợp đồng với Interscope Records và ra mắt đĩa đơn đầu tiên từ hãng thu âm này, "Spectrum", với sự góp giọng của Matthew Koma. |
好 吧 等 下 不要 去 監獄 Không lao tù gì hết. |
9)东欧和俄罗斯的弟兄曾受到政府禁制,他们怎样保持属灵健壮?( (9) Làm thế nào các anh chị của chúng ta ở Đông Âu và Nga đã tiếp tục tồn tại về mặt thiêng liêng dưới sự cấm đoán? |
如要前往該網頁,請按一下齒輪圖示 並選擇 [帳單與付款]。 Để đến đó, hãy nhấp vào biểu tượng bánh răng và chọn Lập hóa đơn & thanh toán. |
展示邀请单,说明传道员可以怎样善为运用。 Cho xem giấy mời, và giải thích làm sao dùng giấy mời một cách hữu hiệu. |
歌罗西书4:12)彼得被关在监里时,耶路撒冷会众为他祷告。( (Cô-lô-se 4:12) Các thành viên thuộc hội thánh tại Giê-ru-sa-lem cầu nguyện cho Phi-e-rơ khi ông bị tù. |
根據預設,月結單所列的是商家註冊地址。 Theo mặc định, hóa đơn của bạn hiển thị địa chỉ doanh nghiệp được đăng ký của bạn. |
請在進階搜尋框的下拉式選單中選取您要套用的篩選器。 Trong hộp tìm kiếm nâng cao, hãy chọn bộ lọc từ menu thả xuống mà bạn muốn áp dụng. |
按一下快訊資訊卡中的 [前往目標對象],查看並修改再行銷名單。 Nhấp vào CHUYỂN ĐẾN DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG trong thẻ cảnh báo để xem và thay đổi danh sách tiếp thị lại của bạn. |
依序按一下 [廣告空間] [接下來] [廣告單元]。 Nhấp vào Khoảng không quảng cáo [và sau đó] Đơn vị quảng cáo. |
为了照料人的灵性需要,并使全球的传道工作得以顺利进行,社方需要印制巨量的圣经、书籍、册子、杂志和单张。 谁负责供应和印制这一切呢? Ai giúp cung cấp hàng triệu cuốn Kinh Thánh, sách lớn, sách mỏng, tạp chí và giấy nhỏ cần thiết cho sự sống còn về thiêng liêng và cho công việc rao giảng tin mừng toàn cầu? |
如果您以試算表或文字檔案的形式列出變更清單,可以直接將這份清單複製並貼進 Google Ads 編輯器。 Nếu bạn chuẩn bị bảng tính hoặc tệp văn bản có danh sách thay đổi, khi đó, bạn có thể sao chép và dán trực tiếp danh sách này vào Google Ads Editor. |
但约拿单充满信心地说:“不管人多还是人少,都不妨碍耶和华施行拯救。” Giô-na-than nói: “Đức Giê-hô-va khiến cho số ít người được thắng cũng như số đông người vậy”. |
在下列簡單範例中,隨機搜尋、多媒體廣告和電子郵件這個組合的轉換機率是 3%。 Khi xóa Hiển thị, khả năng giảm xuống 2%. |
希伯来书11:17-19把原因透露出来:“亚伯拉罕因着信,被试验的时候,就把以撒献上;这便是那欢喜领受应许的,将自己独生的儿子献上。 论到这儿子,曾有话说:‘从以撒生的才要称为你的后裔。’ Hê-bơ-rơ 11:17-19 tiết lộ: “Bởi đức-tin, Áp-ra-ham đã dâng Y-sác trong khi bị thử-thách: người là kẻ đã nhận-lãnh lời hứa, dâng con một mình, là về con đó mà Đức Chúa Trời có phán rằng: Ấy bởi trong Y-sác mà ngươi sẽ có một dòng-dõi lấy tên ngươi mà kêu. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 單獨監禁 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.