Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

छात्रा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ छात्रा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ छात्रा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अधिक वज़न trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अधिक वज़न trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अधिक वज़न trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

प्रत्यय-पत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्रत्यय-पत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रत्यय-पत्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जठर अम्ल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जठर अम्ल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जठर अम्ल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

विभेद trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ विभेद trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विभेद trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बुनकर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बुनकर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बुनकर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

यातना-चक्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ यातना-चक्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ यातना-चक्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

संकल्प trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ संकल्प trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संकल्प trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भावविरेचन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भावविरेचन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भावविरेचन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भाव का बढना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भाव का बढना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भाव का बढना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पाउडर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पाउडर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पाउडर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

एक्टक देखना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ एक्टक देखना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ एक्टक देखना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

साहिल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ साहिल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ साहिल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लट्ठ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लट्ठ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लट्ठ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

काला धुँआ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ काला धुँआ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ काला धुँआ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बाएँ हाथ का खेल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बाएँ हाथ का खेल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बाएँ हाथ का खेल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मीठी मीठी बाते करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मीठी मीठी बाते करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मीठी मीठी बाते करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कुरेद trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कुरेद trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कुरेद trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नीलुम्बो न्यूसीफेरा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नीलुम्बो न्यूसीफेरा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नीलुम्बो न्यूसीफेरा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ख़ाका trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ख़ाका trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ख़ाका trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm