पाउडर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ पाउडर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पाउडर trong Tiếng Ấn Độ.
Từ पाउडर trong Tiếng Ấn Độ có các nghĩa là bụi, bột, thuốc bột, phấn, tán. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ पाउडर
bụi(powder) |
bột(powder) |
thuốc bột(powder) |
phấn(powder) |
tán
|
Xem thêm ví dụ
फ़ोन या उसके साथ मिलने वाले सामान की सफ़ाई के लिए किसी भी केमिकल डिटर्जेंट (कपड़े धोने वाला साबुन), पाउडर या दूसरे केमिकल एजेंट (जैसे अल्कोहल या बेंज़ीन) का इस्तेमाल न करें. Không sử dụng bất kỳ hóa chất tẩy rửa, bột hay hóa chất nào khác (chẳng hạn như cồn hoặc benzen) để vệ sinh điện thoại hoặc phụ kiện. |
फ़ोन या उसके साथ मिलने वाले दूसरे सामान की सफ़ाई के लिए, किसी भी केमिकल वाले डिटर्जेंट (कपड़े धोने वाले साबुन), पाउडर या दूसरे केमिकल एजेंट (जैसे अल्कोहल या बेंज़ीन) का इस्तेमाल न करें. Không sử dụng bất kỳ hóa chất tẩy rửa, bột hay hóa chất nào khác (chẳng hạn như cồn hoặc benzen) để vệ sinh điện thoại hoặc phụ kiện. |
पाउडर-नीलाcolor Lơ bộtcolor |
खैर.. मैं Kaiju हड्डी पाउडर 500 रुपये के एक पाउंड है कि विश्वास करते हैं. Tôi tin 1 pound bột xương Kaiju có giá 500 đô. |
ये उसे खरीदते है, सुखाते है, और इस फ़ैक्ट्री तक लाते है जो कि कुछ भाग में, नोवार्टिस द्वारा दी गयी धैर्यवान पूँजी द्वारा खरीदी गयी थी, जिसकी उस पाउडर में वाणिज्यिक रुचि थी. जिससे कि वो कोआर्टम बना सकें। Họ mua nó, sấy khô và mang đến nhà máy, được mua từng phần, lần nữa, vố đầu tư từ Novartis, người có niềm đam mê với phấn để họ có thể làm Coartem. |
कुछ सुपरमार्केट में, nurungji की एक पाउडर फार्म, पाया जा सकता है जो सिर्फ उबला पानी जोड़कर किया जाना समय की राशि का एक संक्षेप में sungnyung बनाने के लिए इस्तेमाल कर सकते हैं। Trong một số siêu thị, người ta bán một dạng bột của nurungji, có thể được sử dụng để làm sungnyung cần ít thời gian bởi chỉ cần thêm nước sôi. |
जानते हो कितना इस में काला पाउडर है? Cậu biết có bao nhiêu thuốc nổ trong đó không? |
अधिकार, अच्छी तरह से, शायद गन पाउडर और flares तरह एक अच्छा विचार यहाँ नहीं हैं. Rồi, có lẽ thuốc súng và pháo sáng không phải là ý tưởng tốt dưới này. |
किसी भी केमिकल वाले डिटर्जेंट (कपड़े धोने वाला साबुन), पाउडर या दूसरे केमिकल एजेंट (जैसे अल्कोहल या बेंज़ीन) का इस्तेमाल न करें. Không sử dụng bất kỳ hóa chất tẩy rửa, bột hay hóa chất nào khác (chẳng hạn như cồn hoặc benzen) để vệ sinh điện thoại hoặc phụ kiện. |
फ़ोन या उसके साथ मिलने वाले दूसरे सामान की सफ़ाई करने के लिए, किसी भी केमिकल वाले डिटर्जेंट (कपड़े धोने वाले साबुन), पाउडर या दूसरे केमिकल एजेंट (जैसे अल्कोहल या बेंज़ीन) का इस्तेमाल न करें. Không sử dụng bất kỳ hóa chất tẩy rửa, bột hay hóa chất nào khác (như cồn hoặc benzen) để lau chùi điện thoại hoặc phụ kiện. |
इन्हें पीसकर पाउडर बनाया जाता है और अकसर इसमें दूसरी चीज़ें भी मिलायी जाती हैं, जैसे मसाले, पेड़ की छाल और फूल, जिससे खास मौकों पर इस्तेमाल करने के लिए एक तरह की सुगंध मिले। Chúng được nghiền nhuyễn và thường trộn với những chất như gia vị, vỏ cây và hoa, để tạo một loại hương thơm cho một mục đích rõ rệt. |
Cùng học Tiếng Ấn Độ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ पाउडर trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ấn Độ
Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ
Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.