Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

देश trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ देश trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ देश trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आदेश दे trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आदेश दे trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आदेश दे trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तुला राशि trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तुला राशि trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तुला राशि trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दीप trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दीप trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दीप trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बर्फीली आंधी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बर्फीली आंधी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बर्फीली आंधी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

डुबो देना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ डुबो देना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ डुबो देना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दाव trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दाव trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दाव trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सम्मान-योग्य trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सम्मान-योग्य trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सम्मान-योग्य trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दान trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दान trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दान trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

प्रभावी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्रभावी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रभावी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अर्थ प्रकाशक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अर्थ प्रकाशक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अर्थ प्रकाशक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

डॉलफिन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ डॉलफिन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ डॉलफिन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

छीना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ छीना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ छीना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

विस्फोट~के~फलस्वरूप~होने~वाला~गड्ढा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ विस्फोट~के~फलस्वरूप~होने~वाला~गड्ढा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विस्फोट~के~फलस्वरूप~होने~वाला~गड्ढा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

विषय परिवर्तन करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ विषय परिवर्तन करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विषय परिवर्तन करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तन्हाई trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तन्हाई trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तन्हाई trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

संरक्षित trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ संरक्षित trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संरक्षित trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वंश~परंपरा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वंश~परंपरा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वंश~परंपरा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लोभ~करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लोभ~करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लोभ~करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सब क्या होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सब क्या होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सब क्या होना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm