Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
डकार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ डकार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ डकार trong Tiếng Ấn Độ.
जाली का काम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जाली का काम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जाली का काम trong Tiếng Ấn Độ.
पुत्रवधू trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ पुत्रवधू trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पुत्रवधू trong Tiếng Ấn Độ.
बहीखाता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बहीखाता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बहीखाता trong Tiếng Ấn Độ.
ऊर्जा मूल्य trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ऊर्जा मूल्य trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ऊर्जा मूल्य trong Tiếng Ấn Độ.
[उसके]~आस~पास trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ [उसके]~आस~पास trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ [उसके]~आस~पास trong Tiếng Ấn Độ.
बटन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बटन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बटन trong Tiếng Ấn Độ.
ध्येय trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ध्येय trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ध्येय trong Tiếng Ấn Độ.
फिर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ फिर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फिर trong Tiếng Ấn Độ.
बज् trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बज् trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बज् trong Tiếng Ấn Độ.
बजा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बजा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बजा trong Tiếng Ấn Độ.
ऊब जाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ऊब जाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ऊब जाना trong Tiếng Ấn Độ.
जादू-टोना करने वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जादू-टोना करने वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जादू-टोना करने वाला trong Tiếng Ấn Độ.
मीठा पानी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मीठा पानी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मीठा पानी trong Tiếng Ấn Độ.
बलिदान देना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बलिदान देना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बलिदान देना trong Tiếng Ấn Độ.
जनता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जनता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जनता trong Tiếng Ấn Độ.
सहुलियत trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सहुलियत trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सहुलियत trong Tiếng Ấn Độ.
बाहरी रूप-रंग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बाहरी रूप-रंग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बाहरी रूप-रंग trong Tiếng Ấn Độ.
अध्ययन-यात्रा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अध्ययन-यात्रा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अध्ययन-यात्रा trong Tiếng Ấn Độ.
तत्क्षण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ तत्क्षण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तत्क्षण trong Tiếng Ấn Độ.