Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

मां-बाप trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मां-बाप trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मां-बाप trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

क़ातिल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ क़ातिल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ क़ातिल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

स्वर-सामंजस्य trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ स्वर-सामंजस्य trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ स्वर-सामंजस्य trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फरियादी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फरियादी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फरियादी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कुकर्म trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कुकर्म trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कुकर्म trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पहिये का आरा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पहिये का आरा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पहिये का आरा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

रंग बिरंग का trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ रंग बिरंग का trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रंग बिरंग का trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

परिसंचारी तंत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ परिसंचारी तंत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ परिसंचारी तंत्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शिथिल होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शिथिल होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शिथिल होना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नाटा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नाटा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नाटा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गुरदे का trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गुरदे का trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गुरदे का trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सूत्र~रूप~में~बनाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सूत्र~रूप~में~बनाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सूत्र~रूप~में~बनाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कोंपल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कोंपल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कोंपल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आयात निर्यात शुल्क संधि trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आयात निर्यात शुल्क संधि trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आयात निर्यात शुल्क संधि trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

प्रत्यय trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्रत्यय trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रत्यय trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ऊर्जा का स्थानान्तरण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ऊर्जा का स्थानान्तरण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ऊर्जा का स्थानान्तरण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

इलेक्ट्रॉन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ इलेक्ट्रॉन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इलेक्ट्रॉन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अलैंगिक प्रक्रिया संबंधी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अलैंगिक प्रक्रिया संबंधी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अलैंगिक प्रक्रिया संबंधी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कोडे लगाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कोडे लगाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कोडे लगाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वीडियो गेम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वीडियो गेम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वीडियो गेम trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm