Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
निर्वासित trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ निर्वासित trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ निर्वासित trong Tiếng Ấn Độ.
प्रतिद्वंद्वी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ प्रतिद्वंद्वी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रतिद्वंद्वी trong Tiếng Ấn Độ.
नौसेना~विभाग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ नौसेना~विभाग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नौसेना~विभाग trong Tiếng Ấn Độ.
अहिंसक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अहिंसक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अहिंसक trong Tiếng Ấn Độ.
ग्रीष्म ऋतु trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ग्रीष्म ऋतु trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ग्रीष्म ऋतु trong Tiếng Ấn Độ.
कृषि-वनवर्धन तंत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कृषि-वनवर्धन तंत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कृषि-वनवर्धन तंत्र trong Tiếng Ấn Độ.
वंश-वृक्ष trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ वंश-वृक्ष trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वंश-वृक्ष trong Tiếng Ấn Độ.
टैंक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ टैंक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ टैंक trong Tiếng Ấn Độ.
टेढा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ टेढा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ टेढा trong Tiếng Ấn Độ.
चतुर-चालाक व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ चतुर-चालाक व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चतुर-चालाक व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ.
{सभा~का}~सदस्य trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ {सभा~का}~सदस्य trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ {सभा~का}~सदस्य trong Tiếng Ấn Độ.
गिरफ़्तार करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ गिरफ़्तार करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गिरफ़्तार करना trong Tiếng Ấn Độ.
एकदम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ एकदम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ एकदम trong Tiếng Ấn Độ.
घर की ओर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ घर की ओर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घर की ओर trong Tiếng Ấn Độ.
मिट्टी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मिट्टी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मिट्टी trong Tiếng Ấn Độ.
अर्गट trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अर्गट trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अर्गट trong Tiếng Ấn Độ.
याददाश्त बढाने वाला शास्त्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ याददाश्त बढाने वाला शास्त्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ याददाश्त बढाने वाला शास्त्र trong Tiếng Ấn Độ.
नीली trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ नीली trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नीली trong Tiếng Ấn Độ.
आगे बढकर ले trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ आगे बढकर ले trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आगे बढकर ले trong Tiếng Ấn Độ.
पर्सनल कंप्यूटर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ पर्सनल कंप्यूटर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पर्सनल कंप्यूटर trong Tiếng Ấn Độ.