Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

पंचम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पंचम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पंचम trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कोई विदेशी भाषा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कोई विदेशी भाषा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कोई विदेशी भाषा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कुनैन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कुनैन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कुनैन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दबे-पाँव की जाने वाली चहलकदमी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दबे-पाँव की जाने वाली चहलकदमी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दबे-पाँव की जाने वाली चहलकदमी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अधिक वस्तु trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अधिक वस्तु trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अधिक वस्तु trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अहम् trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अहम् trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अहम् trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नियम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नियम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नियम trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फुनगी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फुनगी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फुनगी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

निरख trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ निरख trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ निरख trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

टीम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ टीम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ टीम trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

टूट trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ टूट trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ टूट trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दाहिने हाथ का trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दाहिने हाथ का trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दाहिने हाथ का trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जोड़ मिलाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जोड़ मिलाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जोड़ मिलाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वैयक्तिक सहायक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वैयक्तिक सहायक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वैयक्तिक सहायक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सीमावर्ती trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सीमावर्ती trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सीमावर्ती trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मज्जा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मज्जा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मज्जा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

इ॰ सी॰ जी॰ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ इ॰ सी॰ जी॰ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इ॰ सी॰ जी॰ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

किसान का फेफङा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ किसान का फेफङा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ किसान का फेफङा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सुशिक्षित trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सुशिक्षित trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सुशिक्षित trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चेला बनाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चेला बनाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चेला बनाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm