टीम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ टीम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ टीम trong Tiếng Ấn Độ.

Từ टीम trong Tiếng Ấn Độ có các nghĩa là đội, nhóm, đoàn, Nhóm, bọn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ टीम

đội

(team)

nhóm

(team)

đoàn

Nhóm

bọn

Xem thêm ví dụ

अगर आप पहले ही सहायता टीम से संपर्क कर चुके हैं और आधिकारिक तौर पर शिकायत दाखिल करना चाहते हैं, तो इसका सबसे अच्छा तरीका हमारे ऑनलाइन फ़ॉर्म को भरना है.
Nếu bạn đã liên hệ với bộ phận hỗ trợ nhưng vẫn muốn gửi khiếu nại chính thức, thì cách tốt nhất để gửi khiếu nại là hoàn thành biểu mẫu trực tuyến của chúng tôi.
खेल कार्ड में अलग-अलग टीमों, आगे आयोजित होने वाले या लाइव गेम, और टूर्नामेंट के साथ ही खेलों की सामग्री भी दिखाई जाती है.
Thẻ thể thao hiển thị các đội thể thao, trận đấu trực tiếp hoặc sắp diễn ra, giải đấu hoặc nội dung cho các bộ môn thể thao khác nhau.
Google खाता टीम
Nhóm Tài khoản Google
हालांकि, चैंपियंस लीग में चार प्रवेशकों के साथ उन लीगों के लिए, इसका मतलब है कि यदि चैंपियंस लीग विजेता अपने घरेलू लीग की शीर्ष चार के बाहर खड़ा होता है, तो यह लीग में चौथा स्थान पाने वाले टीम के खर्च पर योग्यता प्राप्त करेगा।
Tuy nhiên, đối với những quốc gia có 4 suất tham dự Champions League, nếu nhà vô địch Champions League kết thúc ở vị trí ngoài đội đứng đầu ở giải quốc nội, đội đó sẽ lấy suất tham dự của đội xếp thứ 4.
अगर आपको अपने कार्ड या बैंक स्टेटमेंट में YouTube पर की गई ऐसी डिजिटल खरीदारी के लिए शुल्क दिखाई देता है जो आपने नहीं की, तो आप इस लेन-देन के 120 दिनों के अंदर हमारी सहायता टीम से शुल्क की शिकायत कर सकते हैं.
Nếu thấy khoản phí trên thẻ hoặc bảng sao kê ngân hàng của mình cho giao dịch mua nội dung kỹ thuật số trên YouTube mà bạn không thực hiện, bạn có thể báo cáo khoản phí đó cho nhóm hỗ trợ của chúng tôi trong vòng 120 ngày kể từ ngày giao dịch.
आप अपनी पसंदीदा चीज़ों के लिए अपडेट पा सकते हैं, जैसे आपका पसंदीदा टीवी शो या खेल की टीम.
Bạn có thể nhận thông tin cập nhật theo mối quan tâm của mình, chẳng hạn như chương trình truyền hình hoặc đội thể thao bạn yêu thích.
इसका विकास 1,000 से अधिक लोगों की एक टीम द्वारा आयोजित किया गया जिसमें रॉकस्टार नॉर्थ की मुख्य टीम और मूल कंपनी रॉकस्टार गेम्स के दुनिया भर के स्टूडियो से कर्मी शामिल थे।
Việc phát triển trò chơi đã được thực hiện bởi một nhóm hơn 1.000 người, bao gồm nhóm chính là của Rockstar North và nhân viên từ các studio của Rockstar Games trên toàn thế giới.
जब मैं ग्रेजुएशन कर रहा था, तब मैं और मेरे लैब-सहपाठी टिम मार्ज़ूलो ने सोचा के क्यों न हम इन मस्तिष्क-सम्बन्धी जटिल उपकरणों को इतना सरल और सस्ता बना दें, ताकि कोई भी -- हाई स्कूल के छात्र या कोई नौसिखिया वे सब इसे सीख सकें और शोध में हिस्सा ले सकें।
Khi tôi vừa tốt nghiệp, tôi và người bạn cùng phòng thí nghiệm Tim Marzullo, quyết định nếu chúng tôi sử dụng những thiết bị phức tạp này để nghiên cứu về bộ não và làm chúng đơn giản, phù hợp hơn cho tất cả mọi người, dân không chuyên và học sinh trung học, sẽ có thể học và thật sự khám phá thần kinh học.
टीमो कहता है, “हमें इस बात से गहरा संतोष मिलता है कि हम राजा की संपत्ति को बढ़ाने में अपना हुनर इस्तेमाल कर पाते हैं, जो कि दुनिया का सबसे महान काम है।”
Anh Timo nói: “Chúng tôi thấy vô cùng thỏa nguyện khi được dùng kỹ năng của mình vào mục tiêu cao quý nhất, đó là góp phần mở rộng gia tài của Vua”.
लोग, शक्ति, गोंद बनाना, टीम इक्कठा करना।
Con người, năng lượng, làm keo dán, tổ chức các nhóm.
रूसी ट्रक बाजार हिस्सेदारी का 52% अंतरराष्ट्रीय ट्रक उत्पादकों के बीच 14वें स्थान पर है अंतरराष्ट्रीय डीजल इंजन उत्पादकों के बीच 8वें स्थान पर है Daimler Group के साथ रणनीतिक साझेदारी की स्थापना की है KAMAZ MASTER टीम ने 13 बार सबसे प्रतिष्ठित डकार धीरज रैली जीत लिया है।
52% thị phần xe tải của Nga đứng thứ 14 trong số các nhà sản xuất xe tải quốc tế đứng thứ 8 trong số các nhà sản xuất động cơ diesel quốc tế thiết lập quan hệ hợp tác chiến lược với Daimler Group Đội KAMAZ MASTER đã chiến thắng cuộc đua sức bền danh giá tất cả là 13 lần.
इस तरह माता-पिताओं को उनकी टीम में बहुत कम सहायक हैं।
Vậy các cha mẹ thời nay có ít sự giúp đỡ hơn.
फुटबॉल और रग्बी से क्रिकेट अलग है जहाँ वेल्स और इंग्लैंड अलग राष्ट्रीय टीमों की तरह खेलते हैं, हालांकि अतीत में वेल्स की अपनी टीम थी।
Cricket khác biệt với bóng đá và bóng bầu dục ở chỗ Wales và Anh liên hiệp trong đội tuyển quốc gia, dù Wales từng có đội tuyển riêng.
क्लब आमतौर पर "टीम का नाम" "वर्ष (जिसमें जीता गया)" उत्कीर्ण करते थे और यह तब तक रहा जब तक इस रिंग का वर्तमान रूप सन् १९०२ में पूरा हुआ।
Bài hát chính thức đầu tiên được phát hành mang tên 'We Are Ready' (Chúng tôi đã sẵn sàng), đúng một năm trước khi Thế vận hội 2008 chính thức khởi tranh.
ये घर-घर जाने वाली योग्य मछुवों की टीमों को पाकर कलीसियाएँ कितनी आभारी हैं क्योंकि ये महान मछुवाही के काम में बहुतों को प्रशिक्षण दे सकती हैं!—मत्ती ५:१४-१६; फिलिप्पियों २:१५; २ तीमुथियुस २:१, २.
Toàn thể các hội-thánh thật biết ơn làm sao có được toán người đầy đủ khả năng đánh cá từng nhà đó, những người này lại có thể huấn luyện nhiều người khác trong công việc đánh cá to tát này! (Ma-thi-ơ 5:14-16; Phi-líp 2:15; II Ti-mô-thê 2:1, 2).
अगर कोई हाइलाइट गलत है, तो कृपया सहायता टीम से संपर्क करें.
Nếu có điểm nổi bật nào không chính xác, vui lòng liên hệ với bộ phận hỗ trợ.
यदि आप कोई प्रश्न पूछना चाहते हैं, तो अपनी 360 सहायता टीम से संपर्क करें.
Nếu bạn có câu hỏi, hãy liên hệ với nhóm hỗ trợ 360.
" बच्चा, " टिम
Chữ " y " cuối, Tim à.
वः टीम में श्यामिल था 90के दशक में आयी इस कोल्ड वार क्लासिक फिल्म के लिए उन्हें एक पनडुब्बीके यंत्र का ध्वनि निर्माण करना था।
Vào thời kì chiến tranh lạnh, trong thập niên 90, họ đã được yêu cầu sản xuất âm thanh động cơ chân vịt của tàu ngầm.
उदाहरण के लिए, AdSense भुगतान टीम आपको अपनी पहचान की पुष्टि करने के लिए कुछ खास जानकारी सबमिट करने के लिए कह सकती है.
Một trường hợp là khi nhóm thanh toán AdSense yêu cầu bạn gửi một số thông tin nhất định để xác nhận danh tính của bạn.
आप अपनी मोबाइल टीम को Admin console से संभाल सकते हैं.
Bạn có thể quản lý nhóm di động từ Bảng điều khiển quản trị.
हमने पहले भी ऐसा प्रबंध किया था लस्सा वाइरस के लिए, जानते हैं कैसे करना है, टीम बेहतरीन है।
Chúng tôi lập ra loại khả năng virut Lassa xâm nhập, chúng tôi biết cách làm, nhóm làm việc rất xuất sắc.
वहाँ हम उस टीम का हिस्सा बने जो और भी ज़्यादा भाषाओं में हमारे साहित्य का अनुवाद काम बढ़ाने में मदद करती है।
Chúng tôi làm việc trong một nhóm trợ giúp công việc dịch ấn phẩm sang nhiều ngôn ngữ hơn nữa.
2015 में Rostec ने बौद्धिक रूप से विकलांग लोगों के लिए अंतरराष्ट्रीय खेल प्रतियोगिताओं में लॉस एंजिल्स में विशेष ओलंपिक विश्व खेलों में रूसी टीम का समर्थन किया है।
Vào năm 2015, Rostec đã hỗ trợ đội tuyển Nga trong một sự kiện thể thao quốc tế dành cho những người khuyết tật trí tuệ, Thế vận hội Olympics Quốc tế Đặc biệt ở Los Angeles.
किसी पारंपरिक अखबार की वेबसाइट में उसके मुख्य सेक्शन के लिए सबसे ऊपरी स्तर की विज्ञापन यूनिट (उदाहरण के लिए, खेल, वित्त और मौसम), खेल प्रकारों के लिए दूसरे स्तर की विज्ञापन यूनिट (उदाहरण के लिए, बेसबॉल, फ़ुटबॉल और हॉकी), अलग-अलग लीग के लिए तीसरे स्तर की विज्ञापन यूनिट (उदाहरण के लिए, NFL, NCAA), टीमों और स्कोर के लिए चौथे स्तर की विज्ञापन यूनिट और खास टीमों के लिए पांचवेंं स्तर की विज्ञापन यूनिट हो सकती हैं.
Một trang web của tờ báo truyền thống có thể có đơn vị quảng cáo cấp cao nhất cho các chuyên mục chính (chẳng hạn như thể thao, tài chính và thời tiết), các đơn vị quảng cáo cấp hai cho các môn thể thao (chẳng hạn như bóng chày, bóng đá và khúc côn cầu), các đơn vị quảng cáo cấp ba cho các giải đấu khác nhau (chẳng hạn như NFL, NCAA), các đơn vị quảng cáo cấp bốn cho các đội và tỷ số, cấp đơn vị quảng cáo thứ năm cho các đội cụ thể.

Cùng học Tiếng Ấn Độ

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ टीम trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.

Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ

Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.