Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

आराम से trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आराम से trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आराम से trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घोंघा खेती trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घोंघा खेती trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घोंघा खेती trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लहराता हुआ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लहराता हुआ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लहराता हुआ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जानेवाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जानेवाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जानेवाला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चापलूसी इत्यादि से कोई काम कराना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चापलूसी इत्यादि से कोई काम कराना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चापलूसी इत्यादि से कोई काम कराना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भाषण करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भाषण करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भाषण करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तुम ही trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तुम ही trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तुम ही trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अंध क्षेट्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अंध क्षेट्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अंध क्षेट्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तलाशना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तलाशना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तलाशना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गुच्छा~बनाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गुच्छा~बनाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गुच्छा~बनाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शिथिल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शिथिल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शिथिल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

निर्विकार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ निर्विकार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ निर्विकार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आँख व दिमाग के बीच का स्पष्ट trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आँख व दिमाग के बीच का स्पष्ट trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आँख व दिमाग के बीच का स्पष्ट trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नफीरी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नफीरी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नफीरी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तामडा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तामडा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तामडा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गाढा करना या होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गाढा करना या होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गाढा करना या होना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

धकेल देना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ धकेल देना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ धकेल देना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

साझेदारी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ साझेदारी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ साझेदारी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

स्याही भरा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ स्याही भरा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ स्याही भरा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

हवा की दिशा में trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ हवा की दिशा में trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हवा की दिशा में trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm