Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

नेकी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नेकी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नेकी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तूत trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तूत trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तूत trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तीस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तीस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तीस trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पादप-प्राणी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पादप-प्राणी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पादप-प्राणी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नवीनीकरण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नवीनीकरण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नवीनीकरण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ताश trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ताश trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ताश trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अधिकार~हर~लेना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अधिकार~हर~लेना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अधिकार~हर~लेना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ऊपर वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ऊपर वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ऊपर वाला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पाताल में trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पाताल में trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पाताल में trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खड्डा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खड्डा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खड्डा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

परिशुद्धता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ परिशुद्धता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ परिशुद्धता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

हार्दिक रूप से trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ हार्दिक रूप से trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हार्दिक रूप से trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ताई trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ताई trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ताई trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वायु आकाश trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वायु आकाश trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वायु आकाश trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

निद्रा रोग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ निद्रा रोग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ निद्रा रोग trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घंटा लगाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घंटा लगाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घंटा लगाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अलमुनियम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अलमुनियम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अलमुनियम trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बहुत अधिक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बहुत अधिक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बहुत अधिक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पैमाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पैमाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पैमाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चिर निद्रा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चिर निद्रा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चिर निद्रा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm