Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
あげる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ あげる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ あげる trong Tiếng Nhật.
教務部長 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 教務部長 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 教務部長 trong Tiếng Nhật.
かかる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ かかる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ かかる trong Tiếng Nhật.
あいたい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ あいたい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ あいたい trong Tiếng Nhật.
私も trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 私も trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 私も trong Tiếng Nhật.
餃子 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 餃子 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 餃子 trong Tiếng Nhật.
higai trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ higai trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ higai trong Tiếng Nhật.
ぎんこう trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ぎんこう trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ぎんこう trong Tiếng Nhật.
冷静沈着 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 冷静沈着 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 冷静沈着 trong Tiếng Nhật.
助け合い trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 助け合い trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 助け合い trong Tiếng Nhật.
yudaya trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ yudaya trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yudaya trong Tiếng Nhật.
kumi trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kumi trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kumi trong Tiếng Nhật.
kugi trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kugi trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kugi trong Tiếng Nhật.
勝ち上がる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 勝ち上がる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 勝ち上がる trong Tiếng Nhật.
台車 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 台車 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 台車 trong Tiếng Nhật.
硬度、固さ、硬さ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 硬度、固さ、硬さ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 硬度、固さ、硬さ trong Tiếng Nhật.
hachidori trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hachidori trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hachidori trong Tiếng Nhật.
nochi trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nochi trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nochi trong Tiếng Nhật.
shiboru trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ shiboru trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ shiboru trong Tiếng Nhật.
futari trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ futari trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ futari trong Tiếng Nhật.