Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hy Lạp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hy Lạp.

μητρική εταιρεία trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ μητρική εταιρεία trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ μητρική εταιρεία trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

νωτιαίος μυελός trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ νωτιαίος μυελός trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ νωτιαίος μυελός trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

δόνηση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ δόνηση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ δόνηση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

συναίνεση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ συναίνεση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ συναίνεση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

Ηρακλής trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Ηρακλής trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Ηρακλής trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

μπούκλα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ μπούκλα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ μπούκλα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ταμπακιέρα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ταμπακιέρα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ταμπακιέρα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

θέρμανση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ θέρμανση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ θέρμανση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

απότομα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ απότομα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ απότομα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

άφιξη trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ άφιξη trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ άφιξη trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

κουτάκι trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ κουτάκι trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κουτάκι trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

φαρμακείο trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ φαρμακείο trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ φαρμακείο trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

διαλυτικά trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ διαλυτικά trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ διαλυτικά trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ζελατίνη trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ζελατίνη trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ζελατίνη trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ανοιξη trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ανοιξη trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ανοιξη trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ανοίγω trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ανοίγω trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ανοίγω trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ιδιοκτήτης trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ιδιοκτήτης trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ιδιοκτήτης trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

γοητευτικός trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ γοητευτικός trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ γοητευτικός trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

στόμιο trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ στόμιο trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ στόμιο trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

στόκος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ στόκος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ στόκος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái