Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
रिवाज़ के अनुसार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ रिवाज़ के अनुसार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रिवाज़ के अनुसार trong Tiếng Ấn Độ.
टिप्पणी करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ टिप्पणी करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ टिप्पणी करना trong Tiếng Ấn Độ.
जठरांत्र शोथ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जठरांत्र शोथ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जठरांत्र शोथ trong Tiếng Ấn Độ.
आंदोलनकारी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ आंदोलनकारी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आंदोलनकारी trong Tiếng Ấn Độ.
टैकनोलजी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ टैकनोलजी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ टैकनोलजी trong Tiếng Ấn Độ.
नाक कटना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ नाक कटना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नाक कटना trong Tiếng Ấn Độ.
रोशनी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ रोशनी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रोशनी trong Tiếng Ấn Độ.
अर्जुन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अर्जुन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अर्जुन trong Tiếng Ấn Độ.
बहुत काला चमकीला पत्थर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बहुत काला चमकीला पत्थर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बहुत काला चमकीला पत्थर trong Tiếng Ấn Độ.
ऊपरी मंज़िल पर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ऊपरी मंज़िल पर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ऊपरी मंज़िल पर trong Tiếng Ấn Độ.
मैगमा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मैगमा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मैगमा trong Tiếng Ấn Độ.
महत trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ महत trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ महत trong Tiếng Ấn Độ.
केन्द्रीय योजनाबद्ध अर्थशास्त्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ केन्द्रीय योजनाबद्ध अर्थशास्त्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ केन्द्रीय योजनाबद्ध अर्थशास्त्र trong Tiếng Ấn Độ.
प्रभावशाली व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ प्रभावशाली व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रभावशाली व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ.
जिन्दगी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जिन्दगी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जिन्दगी trong Tiếng Ấn Độ.
चार्ज trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ चार्ज trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चार्ज trong Tiếng Ấn Độ.
का~पात्र~होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ का~पात्र~होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ का~पात्र~होना trong Tiếng Ấn Độ.
चोड़ देना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ चोड़ देना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चोड़ देना trong Tiếng Ấn Độ.
शीतकाल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ शीतकाल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शीतकाल trong Tiếng Ấn Độ.
अनूप झील trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अनूप झील trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अनूप झील trong Tiếng Ấn Độ.