Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

कैडमियम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कैडमियम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कैडमियम trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आह्लाद trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आह्लाद trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आह्लाद trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मौर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मौर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मौर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पृष्ठ भाग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पृष्ठ भाग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पृष्ठ भाग trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ध्रुव trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ध्रुव trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ध्रुव trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गोल्ड फिंच trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गोल्ड फिंच trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गोल्ड फिंच trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खाकी पोषाख trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खाकी पोषाख trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खाकी पोषाख trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मौज trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मौज trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मौज trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कठपुतली{स्वार्थ~साधन} trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कठपुतली{स्वार्थ~साधन} trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कठपुतली{स्वार्थ~साधन} trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मोम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मोम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मोम trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मोट trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मोट trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मोट trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बच्चे को लपेटने का कपड़ा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बच्चे को लपेटने का कपड़ा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बच्चे को लपेटने का कपड़ा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ग़ज़ब का trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ग़ज़ब का trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ग़ज़ब का trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मॉं trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मॉं trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मॉं trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मैच trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मैच trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मैच trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

परिचय-पट्रक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ परिचय-पट्रक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ परिचय-पट्रक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बोधगम्य trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बोधगम्य trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बोधगम्य trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मेस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मेस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मेस trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

छोटा गधा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ छोटा गधा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ छोटा गधा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

प्रभाव पूर्ण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्रभाव पूर्ण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रभाव पूर्ण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm