Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nga

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nga.

термостат trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ термостат trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ термостат trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

грудная жаба trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ грудная жаба trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ грудная жаба trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

Црвена Звезда trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Црвена Звезда trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Црвена Звезда trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

второй класс trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ второй класс trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ второй класс trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

сбить trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ сбить trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ сбить trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

сгореть trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ сгореть trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ сгореть trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

посоветоваться trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ посоветоваться trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ посоветоваться trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

пакетик trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ пакетик trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ пакетик trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái