Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

रेल-इंजन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ रेल-इंजन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रेल-इंजन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सुनिये trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सुनिये trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सुनिये trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खुर्दबीन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खुर्दबीन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खुर्दबीन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पशु खाद trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पशु खाद trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पशु खाद trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बंधन में रखना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बंधन में रखना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बंधन में रखना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

धार्मिक त्योहार का आठवां दिन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ धार्मिक त्योहार का आठवां दिन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ धार्मिक त्योहार का आठवां दिन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तीव्र दृष्टि trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तीव्र दृष्टि trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तीव्र दृष्टि trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पूरी सफा़ई trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पूरी सफा़ई trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पूरी सफा़ई trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फ़टकार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फ़टकार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फ़टकार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सींग~मारना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सींग~मारना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सींग~मारना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भिग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भिग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भिग trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पियानो अकॉर्डियन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पियानो अकॉर्डियन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पियानो अकॉर्डियन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

और गहरा करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ और गहरा करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ और गहरा करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भाइ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भाइ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भाइ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

विशेष रुचि trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ विशेष रुचि trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विशेष रुचि trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दो-मस्तूली पाल-नौका trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दो-मस्तूली पाल-नौका trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दो-मस्तूली पाल-नौका trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आबोहवा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आबोहवा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आबोहवा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वात निरपेक्ष जीवाणु trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वात निरपेक्ष जीवाणु trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वात निरपेक्ष जीवाणु trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

इच्छा रखना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ इच्छा रखना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इच्छा रखना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गुप्त भेद निकालना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गुप्त भेद निकालना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गुप्त भेद निकालना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái