saldo trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ saldo trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ saldo trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ saldo trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là Sai ngạch. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ saldo
Sai ngạchnoun |
Xem thêm ví dụ
Si su saldo actual alcanza el umbral de pago antes de que finalice el mes, comenzará el periodo de procesamiento del pago, el cual dura 21 días. Nếu số dư hiện tại của bạn đạt đến ngưỡng thanh toán vào cuối tháng thì khoảng thời gian xử lý thanh toán 21 ngày sẽ bắt đầu. |
Asegúrate de guardar el cupón y cualquier otra documentación relacionada con el pago hasta que el saldo se haya actualizado. Hãy nhớ lưu phiếu thưởng của bạn và mọi chứng từ thanh toán khác cho đến khi số dư được cập nhật. |
Google puede mejorar el saldo de su cuenta de Google Ads cuando lo considere oportuno. Đôi khi, Google có thể hiệu chỉnh số dư Google Ads của bạn trong từng thời điểm. |
No se cuál es el saldo pero creo que los tiburones tienen más derecho a temernos que nosotros a ellos. Vì vậy tôi không hiểu sự cân bằng là như thế nào. nhưng tôi nghĩ rằng, cá mập lo sợ chúng ta nhiều hơn so với những nỗi lo của chúng ta về chúng. |
También le estoy mostrando que saldó una gran deuda con el refinanciamiento. Tôi cũng thấy rằng anh đã nhận được khoản chi lớn nhờ tái vay. |
Tras ello, compruebe el saldo de la cuenta periódicamente. Khi bạn thực hiện, hãy đảm bảo kiểm tra số dư tài khoản của bạn thường xuyên. |
Si quieres que se deduzca el 2 % de tus pagos en concepto de retención fiscal, tienes que enviar a Google el documento físico original de la retención de impuestos (“Bukti Potong”) para evitar que haya saldo pendiente en tu cuenta. Nếu bạn muốn khấu lưu 2% thuế khấu lưu cho khoản thanh toán của mình, bạn bắt buộc phải gửi cho Google phiếu thuế khấu lưu thực, bản gốc (“Bukti Potong”) để tránh số dư chưa thanh toán trong tài khoản của mình. |
Los ingresos finales de YouTube del mes anterior se añaden al saldo de tu cuenta de AdSense entre los días 10 y 14 del mes y el pago se efectúa ese mismo mes si el saldo total ha alcanzado el umbral de pago y no tienes retenciones de pago. Thu nhập cuối cùng trên YouTube cho tháng trước được thêm vào số dư tài khoản AdSense của bạn từ ngày 10 đến ngày 14 của tháng và được thanh toán vào tháng đó nếu tổng số dư của bạn đã đạt đến ngưỡng thanh toán và nếu bạn không có khoản tạm ngưng thanh toán nào. |
Si su saldo supera el umbral de pago y no tiene retenciones, se le emitirá un pago entre los días 21 y 26 del mes. Nếu số dư vượt quá ngưỡng thanh toán và bạn không có lệnh tạm ngưng thanh toán nào, thì bạn sẽ được thanh toán trong khoảng thời gian từ ngày 21 đến ngày 26 của tháng. |
Si canjeas una tarjeta regalo o un código promocional, aparecerá en tu perfil de pagos como saldo de Google Play. Nếu bạn đã quy đổi thẻ quà tặng hoặc mã khuyến mại, thông tin này sẽ hiển thị trong hồ sơ thanh toán của bạn dưới dạng số dư trên Google Play. |
En algunos países, Datally necesita este permiso para ayudarte a acceder a tu saldo mediante USSD. Ở một số quốc gia, Datally cần có quyền này để giúp bạn truy cập vào số dư của mình bằng USSD. |
Para una aplicación de banca online, la interacción puede ser que el usuario consulte el saldo de una cuenta. Đối với một ứng dụng ngân hàng trực tuyến, hoạt động tương tác có thể là hành vi kiểm tra số dư tài khoản. |
No emitimos pagos si el saldo es inferior a este umbral de pago. Chúng tôi sẽ không thanh toán nếu số dư của bạn nhỏ hơn ngưỡng thanh toán này. |
Si su saldo actual cumple el límite de pago, los pagos se envían en un plazo aproximado de 30 días a partir del último día del mes. Nếu số dư hiện tại của bạn đạt đến ngưỡng thanh toán, thanh toán sẽ được gửi trong khoảng 30 ngày kể từ khi kết thúc tháng đó. |
Intentaremos proporcionar reembolsos a los propietarios de las cuentas de Google Ads afectadas que tengan saldos de prepago sin utilizar en la medida en que estemos legalmente autorizados. Chúng tôi sẽ cố gắng hoàn lại cho chủ sở hữu tài khoản Google Ads bị ảnh hưởng số dư trả trước chưa sử dụng đến mức chúng tôi được pháp luật cho phép. |
Se debe subir una copia del extracto bancario o una captura de pantalla de la cuenta bancaria online; en la imagen deben mostrarse el nombre del anunciante, un registro del pago que se ha hecho a Google y el saldo restante de la cuenta. Bạn cần tải lên bản sao của bảng sao kê ngân hàng hoặc ảnh chụp màn hình chụp lại các thông tin sau từ tài khoản ngân hàng trực tuyến của bạn: tên, bản ghi khoản thanh toán mà bạn đã thực hiện cho Google và số dư tài khoản hiện tại. |
Josepha, ¿el saldo actual de tu cuenta es de 562 dólares? Josepha, số dư tài khoản của cô là 562 USD phải không? |
Las tarjetas regalo y otros tipos de saldo de prepago de Google Play, incluidas las recargas en efectivo, no se pueden reembolsar a menos que así lo exija la ley. Thẻ quà tặng Play và số dư Play trả trước khác, gồm cả tiền đã nạp, đều không được hoàn lại tiền trừ khi bắt buộc theo luật. |
Si su saldo actual alcanza los 70 € durante enero y ha completado los pasos anteriores, emitiremos un pago a finales de febrero. Nếu số dư hiện tại của bạn đạt $100 trong tháng 1 và bạn đã hoàn thành tất cả các bước ở trên, thì chúng tôi sẽ phát hành thanh toán vào cuối tháng 2. |
Modalidad de pago manual: saldo de la cuenta de Google Ads disponible para gastar. Chiến lược thanh toán thủ công: Số dư tài khoản Google Ads bạn có sẵn để chi tiêu |
A continuación, en torno al 21 de julio se emitirá un pago único correspondiente a los ingresos de junio y a otros créditos en su saldo. Sau đó, chúng tôi sẽ tiến hành thanh toán cho thu nhập tháng 6 và mọi khoản tín dụng khác trên số dư của bạn dưới dạng một lần duy nhất vào khoảng ngày 21 tháng 7. |
Si el saldo actual todavía no ha llegado al umbral de pago, sus ingresos finales se sumarán a los del siguiente mes, hasta que el saldo alcance dicho umbral. Nếu số dư hiện tại của bạn chưa đạt đến ngưỡng thanh toán thì thu nhập cuối cùng của bạn sẽ chuyển sang tháng tiếp theo và số dư của bạn sẽ tích lũy cho đến khi đạt ngưỡng đó. |
A continuación, se te emitirá un solo pago correspondiente a los ingresos de junio y otros créditos en tu saldo totalizado a 21 de julio. Sau đó, bạn sẽ được phát hành thanh toán cho thu nhập tháng 6 và bất kỳ khoản tín dụng nào khác trên số dư của mình dưới dạng một lần duy nhất vào ngày 21 tháng 7. |
Entonces de repente, se salda la deuda Rồi bỗng nhiên món nợ được trả |
Imprimiremos y le enviaremos su PIN por correo postal ordinario unos días después de que el saldo de su cuenta haya alcanzado el límite de verificación por primera vez. Chúng tôi sẽ in và gửi mã PIN bằng thư thường trong vài ngày sau khi số dư tài khoản của bạn đạt ngưỡng xác minh lần đầu tiên. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ saldo trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới saldo
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.