piramidespel trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ piramidespel trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ piramidespel trong Tiếng Hà Lan.
Từ piramidespel trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là Kim tự tháp, kim tự tháp, hình chóp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ piramidespel
Kim tự tháp
|
kim tự tháp
|
hình chóp
|
Xem thêm ví dụ
En je perfecte manlief, hij zit hier naast verteld mijn partner alles over zijn piramidespel van een bedrijf. và ông chồng hoàn hảo của cô anh ta ở kế bên đang kể cho cộng sự của tôi mọi thứ về những kế hoạch lớn của anh ta trong công việc. |
Tegen de tijd dat we broodwinners worden, betreden we een wereld vol spam, digitale nepvrienden, bevooroordeelde media, ingenieuze identiteitsdieven, wereldklasse piramidespel- oplichters, een misleidingepidemie -- kortom, wat een auteur noemt: een post- waarheid maatschappij. Lúc đi làm và trở thành người lao động chính, ta bước vào một thế giới chồng chất những thư rác, những người bạn ảo, phương tiện truyền thông đảng phái, những tên trộm ẩn danh tài tình, những vụ đầu tư lừa đảo đẳng cấp thế giới, một đại dịch của sự dối trá -- nói ngắn gọn, như một tác giả từng gọi -- một xã hội sau sự thật. |
Tegen de tijd dat we broodwinners worden, betreden we een wereld vol spam, digitale nepvrienden, bevooroordeelde media, ingenieuze identiteitsdieven, wereldklasse piramidespel-oplichters, een misleidingepidemie -- kortom, wat een auteur noemt: een post-waarheid maatschappij. Lúc đi làm và trở thành người lao động chính, ta bước vào một thế giới chồng chất những thư rác, những người bạn ảo, phương tiện truyền thông đảng phái, những tên trộm ẩn danh tài tình, những vụ đầu tư lừa đảo đẳng cấp thế giới, một đại dịch của sự dối trá -- nói ngắn gọn, như một tác giả từng gọi -- một xã hội sau sự thật. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ piramidespel trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.