duplicity trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ duplicity trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ duplicity trong Tiếng Anh.
Từ duplicity trong Tiếng Anh có các nghĩa là hai mặt, sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ duplicity
hai mặtnoun |
sự lừa dốinoun |
sự ăn ở hai lòngnoun |
Xem thêm ví dụ
They 're a mixture of innocent and malicious , and Facebook has divvied them up into three categories : duplicate accounts , misclassified accounts and " undesirable " accounts . Những tài khoản này vừa vô hại vừa gây hại , và Facebook đã chia chúng thành ba loại : tài khoản bản sao , tài khoản phân loại sai và tài khoản không mong đợi . |
But only because I obtained one as well, and I’m a bit surprised that the archbishop would issue a duplicate.” Nhưng chỉ vì anh cũng đã làm một cái, và anh hơi ngạc nhiên rằng tòa giám mục cho phép một tờ y hệt.” |
However, that fell through due to mistrust and duplicity by both men. Tuy nhiên nó đã thất bại do sự thiếu tin cậy và tráo trở của cả hai người đàn ông. |
In software engineering and programming language theory, the abstraction principle (or the principle of abstraction) is a basic dictum that aims to reduce duplication of information in a program (usually with emphasis on code duplication) whenever practical by making use of abstractions provided by the programming language or software libraries. Trong công nghệ phần mềm và lý thuyết ngôn ngữ lập trình, nguyên tắc trừu tượng (tiếng Anh: abstraction principle hay principle of abstraction) là một phương châm cơ bản nhằm giảm sự trùng lặp thông tin trong một chương trình (thường nhấn mạnh vào trùng lặp mã) bất cứ khi nào trong thực tế bằng cách sử dụng trừu tượng được cung cấp bởi ngôn ngữ lập trình hay thư viện. |
"Honey" was successful in the United States, becoming Carey's third single to debut atop the US Billboard Hot 100, a feat that has yet to be duplicated. "Honey" rất thành công tại Hoa Kỳ, trở thành đĩa đơn thứ ba của Carey ra mắt ở vị trí số một trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100, một thành tích mà vẫn chưa có nghệ sĩ nào xác lập tương tự. |
If search engines can't crawl pages with duplicate content, they can't automatically detect that these URLs point to the same content and will therefore effectively have to treat them as separate, unique pages. Nếu công cụ tìm kiếm không thể thu thập dữ liệu các trang có nội dung trùng lặp, chúng không thể tự động phát hiện được rằng các URL này trỏ đến cùng một nội dung và vì thế sẽ phải xem chúng là các trang riêng biệt. |
& Duplicate Current Tab & Tạo bản sao của thẻ hiện thời |
A common theme in Word of Faith preaching is that God created man as "an exact duplication of God's kind." Một câu nói thường được nhắc đến trong các bài giảng của phong trào Lời của Đức tin là Thiên Chúa tạo dựng con người là "một bản sao chính xác của Thiên Chúa". |
There are no pictures, no duplicates of it anywhere. Không có bức ảnh hay bản sao nào ở đâu cả |
Here is an example of URLs that lead to essentially duplicate content, distinguished only by different parameters: Dưới đây là một ví dụ về các URL dẫn đến nội dung về cơ bản là trùng lặp với nhau, chỉ khác nhau ở tham số: |
But if you can clone that horse, you can have both the advantage of having a gelding run in the race and his identical genetic duplicate can then be put out to stud. Nhưng nếu bạn có thể sinh sản vô tính con ngựa đó, bạn sẽ có cả 2 lợi thế, vừa có một con ngựa thiến để chạy đua lại vừa có bản sao di truyền của nó để nhân giống. |
So the fruitage that successful Christians produce is, not necessarily new disciples, but the many-fold duplication of Kingdom seed —our expressions about the Kingdom. Tương tự, thành quả mà tín đồ đạo Đấng Ki-tô đạt được không nhất thiết phải là những môn đồ mới, nhưng là sự rải khắp của hạt giống Nước Trời qua công việc rao giảng của chúng ta. |
Lee brought the attention back to the issue at hand, and Grant offered the same terms he had before: In accordance with the substance of my letter to you of the 8th inst., I propose to receive the surrender of the Army of N. Va. on the following terms, to wit: Rolls of all the officers and men to be made in duplicate. Lee đưa câu chuyện trở lại với vấn đề hiện tại, và Grant nêu ra các điều kiện tương tự như ông đã đưa ra trước đây: Theo nội dung lá thư của tôi gởi cho ông ngày 8 tháng này, tôi đề nghị nhận sự đầu hàng của Binh đoàn Bắc Virginia với các điều kiện sau, nghĩa là: Danh sách tất cả các sĩ quan và binh sĩ được lập thành hai bản. |
The umbrella fund structure makes it cheaper for investors to move from one sub-fund to another and saves the investment manager costs relating to regulatory duplication. Cơ cấu quỹ bảo trợ làm cho nó rẻ hơn cho các nhà đầu tư chuyển từ một quỹ phụ này sang một quỹ phụ khác và tiết kiệm các chi phí quản lý đầu tư liên quan đến trùng lặp quy định. |
There are some steps you can take to proactively address duplicate content issues, and ensure that visitors see the content you want them to. Bạn có thể giải quyết trước vấn đề về nội dung trùng lặp theo một số bước và đảm bảo rằng khách truy cập sẽ xem được nội dung mà bạn muốn họ xem. |
Maybe these chemicals can be used to duplicate that growth, and then we won't need a particle accelerator explosion. Có thế những hóa chất này có thể dùng để sao chép sự tăng trưởng và chúng ta sẽ không cần sự bộc phát của dây thần kinh gia tốc nữa |
This fragmented approach led to duplicated effort and the production of management information needed manual effort. Cách tiếp cận phân mảnh này đã dẫn đến nỗ lực trùng lặp và sản xuất thông tin quản lý cần nỗ lực thủ công. |
Note: Listings in duplicate, suspended or disabled state won't count towards the 10 listing minimum. Lưu ý: Danh sách ở trạng thái trùng lặp, bị tạm ngưng hoặc bị vô hiệu hóa sẽ không được tính vào mức tối thiểu 10 danh sách. |
If you add or change a shop code to an existing location, it will create a duplicate location. Nếu bạn thêm hoặc thay đổi mã cửa hàng thành một vị trí hiện có, điều này sẽ tạo một vị trí trùng lặp. |
If you have many such URL parameters in your site, then you might benefit by using the URL Parameters tool to reduce crawling of duplicate URLs. Nếu có nhiều tham số URL như vậy trong trang web của mình, thì việc sử dụng công cụ Tham số URL để giảm tần suất thu thập dữ liệu các URL trùng lặp có thể có lợi cho bạn. |
If, however, you'd like to duplicate an existing line item's settings, you can copy a line item instead. Tuy nhiên, nếu muốn sao chép tùy chọn cài đặt của một mục hàng hiện có, bạn có thể chọn sao chép mục hàng. |
In an attempt to duplicate the activities of the living in the afterlife, these models show laborers, houses, boats and even military formations which are scale representations of the ideal ancient Egyptian afterlife. Trong một nỗ lực nhằm để tái dựng lại các hoạt động của người sống sau khi bước sang thế giới bên kia, họ đã tạo nên các mô hình người lao động, nhà ở, tàu thuyền, và thậm chí cả mô hình quân sự để thể hiện những quan niệm của người Ai Cập cổ đại về thế giới bên kia. |
Gene duplications and losses within a family are common and represent a major source of evolutionary biodiversity. Các nhà tiến hóa cho rằng lặp đoạn gene và mất gene trong một gia đình là phổ biến và là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự đa dạng sinh học. |
Remove the duplicate tag and resubmit your sitemap. Xóa thẻ trùng lặp và gửi lại sơ đồ trang web của bạn. |
To remove multiple duplicate locations: Để xóa nhiều vị trí trùng lặp: |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ duplicity trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới duplicity
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.