wheeze trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ wheeze trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wheeze trong Tiếng Anh.
Từ wheeze trong Tiếng Anh có các nghĩa là thở khò khè, mưu, kế. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ wheeze
thở khò khèverb Symptoms include wheezing , shortness of breath , coughing and chest tightness . Triệu chứng là thở khò khè , khó thở , ho và tức ngực . |
mưunoun |
kếSuffix noun |
Xem thêm ví dụ
"Temporary Like Achilles" This slow-moving blues number is highlighted by Hargus "Pig" Robbins's "dusky barrelhouse piano" and Dylan's "brief wheeze of harmonica". "Temporary Like Achilles" Bản nhạc blues tiết tấu chậm rãi này được tô điểm bởi "tiếng piano đậm chất barrelhouse"" của Hargus "Pig" Robbins và cả "tiếng harmonica khò khè" của Dylan. |
There's no wheezing. Không thấy thở khò khè. |
Weight loss, restless sleep, itching, wheezing, and fever may also be indications of parasites. Xuống cân, khó ngủ, ngứa ngáy, khò khè, và sốt cũng có thể là biểu hiệu của ký sinh trùng. |
A Revenge of the Sith reviewer for The Village Voice accused "computer-generated characters like wheezing cyborg baddie General Grievous and blippeting fireplug R2-D2" of "emot more convincingly than either Natalie Portman or Hayden Christensen." Một bài phê bình về Sự trở lại của người Sith ở tờ The Village Voice đổ lỗi cho "các nhân vật máy tính như tên người máy phản diện ho hen, Tướng Grievous và người máy phun lửa R2-D2" vì đã "biểu cảm chân thực hơn cả Natalie Portman lẫn Hayden Christensen." |
The minute you offer the generals command... they start wheezing like winded mules. Cái lúc ngài đưa ra chỉ thị chung... họ bắt đầu khò khè như những con la. |
No grunting, no coughing, no wheezing, no talking to yourselves, no farting. Không cằn nhằn, không ho, không khò khè. không nói chuyện 1 mình, mà không đánh rắm. |
The parents were questioned annually on wheezing symptoms among their children and whether a doctor had diagnosed asthma as they grew up . Hàng năm các bậc cha mẹ đều được phỏng vấn về triệu chứng thở khò khè của con mình và phải cho biết chúng có bị chẩn đoán là mắc bệnh suyễn khi chúng lớn lên hay không . |
He's having trouble breathing, and there's a lot of wheezing. Nó bị khó thở, và có nhiều tiếng khò khè. |
He pushed through the door, al smiles and apologies, wheezing a little and sweating. Ông đẩy cửa đi vào, tươi cười và xin lỗi tíu tít, mồ hôi nhễ nhại và thở hổn hển. |
I could have worked a wheeze I've been reading about in the magazine advertisements. Tôi có thể đã làm việc thở khò khè tôi đã được đọc trong tạp chí quảng cáo. |
She doesn't wheeze, flake, or ache. Cô ta đâu có thở khò khè, lở loét hay đau. |
Honey, you're wheezing. Con yêu, con đang thở khó kìa. |
And then, just when I was beginning to think I might safely pop down in that direction and gather up the dropped threads, so to speak, time, instead of working the healing wheeze, went and pulled the most awful bone and put the lid on it. Và sau đó, khi tôi bắt đầu suy nghĩ một cách an toàn có thể bật ở chỗ chỉ đạo, thu thập các chủ đề giảm xuống, do đó, để nói chuyện, thời gian, thay vì làm việc thở khò khè chữa bệnh, đi và kéo xương khủng khiếp nhất và đặt nắp vào nó. |
And you just stole her heart.I' m a regular one- armed bandit. (wheezing laugh và thế là anh đã “ ăn trộm ” trái tim cô ấy. tôi cũng chỉ là một kẻ cướp một tay thông thường. kẻ cướp một tay |
The numerous anti-inflammatory compounds found in fish and brown rice help in reducing wheezing Nhiều hợp chất kháng viêm có trong cá và gạo lức giúp giảm chứng thở khò khè . |
Following the incident, health authorities checked 21 members of the emergency services and the public for symptoms; two police officers were treated for possible minor symptoms, said to be itchy eyes and wheezing, while a third, Detective Sergeant Nick Bailey, who had been sent to Sergei Skripal's house, was in a serious condition. Sau vụ việc, các cơ quan y tế đã kiểm tra 21 thành viên của các dịch vụ cấp cứu và công chúng cho các triệu chứng; ba nhân viên cảnh sát đã phải nhập viện - hai người bị thương nhẹ, trong khi một, thám tử Nick Bailey, người đã được phái đến nhà Sergei của Skripal, đang trong tình trạng trầm trọng. |
You used to get in the ring, wheezing around. Con thường chạy vòng vòng. |
You're not wheezing. Con không hề bị khó thở. |
Don't you think it would be rather a wheeze if you were to ---- " Đừng nghĩ rằng nó sẽ được thay một thở khò khè nếu bạn để |
A very brainy wheeze. " " Thank you, sir. Một thở khò khè rất thông minh. " Cảm ơn bạn, thưa ông. |
" Exactly, sir. " The more I looked at it in that way, the sounder this prison wheeze seemed to me. " Chính xác, thưa ông. " Tôi càng nhìn nó theo cách đó, âm vang thở khò khè nhà tù này dường như với tôi. |
The move, a little wheeze, whatever you thought was in my pocket instead of your inhaler. Việc chuyển nhà, hen và cái gì đó mà cô nghĩ tôi có trong túi thay vì cái bình xịt. |
Respiratory symptoms and signs that may be present include shortness of breath, wheezes, or stridor. Các triệu chứng hô hấp và các dấu hiệu có thể xuất hiện bao gồm thở ngắn, thở khò khè, hay thở rít (stridor). |
Coughing and wheezing, he put on his skul cap, his glasses, saw both lenses had cracked, and took them off. Vừa ho vừa thở khò khè, ông đội chiếc mũ chỏm lên đầu, đeo kính vào thì thấy cả hai mắt đã vỡ, liền bỏ ra. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ wheeze trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới wheeze
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.