Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

épinard trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ épinard trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ épinard trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pédieux trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pédieux trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pédieux trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

jumeau trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ jumeau trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jumeau trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

bande dessinée trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bande dessinée trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bande dessinée trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

souscription trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ souscription trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ souscription trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

enfance trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ enfance trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enfance trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

ectasie trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ectasie trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ectasie trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

à part entière trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ à part entière trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ à part entière trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

fer forgé trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ fer forgé trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fer forgé trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

anabolisme trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ anabolisme trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ anabolisme trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

covoiturage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ covoiturage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ covoiturage trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

emparer trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ emparer trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ emparer trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

suçon trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ suçon trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ suçon trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

travaux pratiques trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ travaux pratiques trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ travaux pratiques trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

trouillard trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ trouillard trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ trouillard trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

about trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ about trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ about trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pied à coulisse trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pied à coulisse trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pied à coulisse trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

valeur ajoutée trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ valeur ajoutée trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ valeur ajoutée trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

délicieuse trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ délicieuse trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ délicieuse trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

ébéniste trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ébéniste trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ébéniste trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái