seventy trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ seventy trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ seventy trong Tiếng Anh.
Từ seventy trong Tiếng Anh có các nghĩa là bay mươi, số bảy mươi, bảy mươi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ seventy
bay mươiadjective (cardinal number) |
số bảy mươiadjective But the Septuagint uses the number seventy-five. Nhưng bản Septuagint lại dùng con số bảy mươi lăm. |
bảy mươiadjective Sybrowsky as members of the Second Quorum of the Seventy. Sybrowsky với tư cách là các thành viên của Đệ Nhị Nhóm Túc Số Thầy Bảy Mươi. |
Xem thêm ví dụ
Jensen, and Octaviano Tenorio as members of the First Quorum of the Seventy and designate them as emeritus General Authorities. Jensen, và Octaviano Tenorio với tư cách là các thành viên của Đệ Nhất Nhóm Túc Số Thầy Bảy Mươi và chỉ định họ làm Các Vị Thẩm Quyền Trung Ương danh dự. |
Hallstrom of the Presidency of the Seventy and Elder Anthony D. Hallstrom thuộc Chủ Tịch Đoàn Nhóm Túc Số Thầy Bảy Mươi và Chủ Tịch Giáo Vùng Châu Á là Anh Cả Anthony D. |
Presidency of the Seventy Chủ Tịch Đoàn Nhóm Túc Số Thầy Bảy Mươi |
Sybrowsky as members of the Second Quorum of the Seventy. Sybrowsky với tư cách là các thành viên của Đệ Nhị Nhóm Túc Số Thầy Bảy Mươi. |
Walker as an Area Seventy. Walker với tư cách là Thầy Bảy Mươi Có Thẩm Quyền Giáo Vùng. |
The Presidency of the Seventy Chủ Tịch Đoàn Nhóm Túc Số Thầy Bảy Mươi |
Seventy years after the war, it is, once again, a “Jewel Box” of a city. Bảy mươi năm sau chiến tranh, một lần nữa, đó là “Chiếc Hộp Đá Quý” của một thành phố. |
As a member of the Presidency of the Seventy, I could feel the weight on my shoulders in the words the Lord spoke unto Moses: Là thành viên trong Chủ Tịch Đoàn Nhóm Túc Số Thầy Bảy Mươi, tôi đã có thể cảm thấy tầm quan trọng của trách nhiệm này trong những lời của Chúa phán cùng Môi Se: |
Seventy-six of the 184 captured horses tested positive. Bảy mươi sáu trong số 184 con ngựa bị bắt quả tang có kết quả dương tính. |
This important truth was evidenced some years ago as a member of the Seventy was on assignment in Hong Kong. Lẽ thật quan trọng này được thấy rõ khi một thành viên trong Nhóm Túc Số Thầy Bảy Mươi được chỉ định đến Hồng Kông cách đây vài năm. |
Scott, at the time a member of the Seventy, told me of the coming forth of this special revelation. Scott, vào lúc ấy ông là thành viên của nhóm túc số Thầy Bảy Mươi, đã cho tôi biết về sự ban cho điều mặc khải đặc biệt này. |
Seventy years after the land of Judah had been desolated, a God-fearing remnant returned from exile in Babylon. Sau khi đất Giu-đa bị hoang vu 70 năm, một số người kính sợ Đức Chúa Trời còn sót lại trở về từ Ba-by-lôn, nơi họ bị bắt làm phu tù. |
And all this land must become a devastated place, an object of astonishment, and these nations will have to serve the king of Babylon seventy years.” —Jeremiah 25:9, 11. Cả đất nầy sẽ trở nên hoang-vu gở-lạ, các nước nầy sẽ phục-sự vua Ba-by-lôn trong bảy mươi năm” (Giê-rê-mi 25:9, 11). |
Seventy-eight passengers and crew die, and only 18 people aboard the ferry survive. 78 hành khách và thuỷ thủ đoàn thiệt mạng; chỉ 18 trên phà sống sót. |
Elder Clark has served as an elders quorum president, ward executive secretary, bishop’s counselor, bishop, high councilor, stake mission president’s counselor, and Area Seventy. Anh Cả Clark đã phục vụ với tư cách là chủ tịch nhóm túc số các anh cả, thư ký chấp hành tiểu giáo khu, cố vấn giám trợ, giám trợ, ủy viên hội đồng thượng phẩm, cố vấn chủ tịch công việc truyền giáo của giáo khu, và Thầy Bảy Mươi Có Thẩm Quyền Giáo Vùng. |
“A Seventy,” he continued, “does not represent the people to the prophet but the prophet to the people. Ông nói tiếp: “Một Thầy Bảy Mươi thay mặt cho các tín hữu của Giáo Hội nói cùng với vị tiên tri, nhưng ông nói những lời của vị tiên tri cho các tín hữu biết. |
Served as an Area Seventy from 2004 to 2009 Phục vụ với tư cách là Thầy Bảy Mươi Có Thẩm Quyền Giáo Vùng từ năm 2004 đến năm 2009 |
With gratitude for their service as members of the Second Quorum of the Seventy, we extend an honorable release to Elders Richard D. Với lòng biết ơn sự phục vụ của họ với tư cách là các thành viên của Đệ Nhị Nhóm Túc Số Thầy Bảy Mươi, chúng ta dành sự giải nhiệm danh dự cho các Anh Cả Richard D. |
The Seventy; the Bishopric; the General Presidencies of the Relief Society, the Young Women, and the Primary; and other auxiliary leaders have added tremendous inspiration to this conference, as have the beautiful music and the thoughtful prayers. Các Thầy Bảy Mươi; Giám Trợ Đoàn; Chủ Tịch Đoàn Trung Ương của Hội Phụ Nữ, Hội Thiếu Nữ, và Hội Thiếu Nhi; và các vị lãnh đạo của các tổ chức bổ trợ khác đã thêm vào sự soi dẫn lớn lao cho đại hội này, cũng như âm nhạc tuyệt vời và những lời cầu nguyện sâu sắc. |
Clarke as a member of the First Quorum of the Seventy and Elders Koichi Aoyagi and Bruce A. Clarke với tư cách là thành viên của Đệ Nhấ Nhóm Túc Số Thầy Bảy Mươi và Hai Anh Cả Koichi Aoyagi và Bruce A. |
At the Saturday afternoon session, three members of the First Quorum of the Seventy—Elders John B. Trong phiên họp trưa thứ bảy, ba thành viên của Đệ Nhất Nhóm Túc Số Thầy Bảy Mươi—Các Anh Cả John B. |
In fact, Daniel was highly privileged to have received from Jehovah the prophecy of the “seventy weeks.” Thật ra, Đa-ni-ên có đặc ân cao cả khi nhận được từ Đức Giê-hô-va lời tiên tri về “bảy mươi tuần-lễ”. |
My brothers and sisters, President Hinckley has requested that I now present to you the General Authorities, Area Authority Seventies, and general auxiliary presidencies of the Church for your sustaining vote. Thưa các anh chị em của tôi, Chủ Tịch Hinckley có yêu cầu tôi giờ đây xin giới thiệu với các anh chị em Các Vị Thẩm Quyền Trung Ương, Các Thầy Bảy Mươi có Thẩm Quyền Giáo Vùng, và Chủ Tịch Đoàn Các Tổ Chức Bổ Trợ Trung Ương của Giáo Hội để các anh chị em biểu quyết tán trợ. |
One hundred seventy-one people died during the floods, and Russian police said the floods damaged the homes of nearly 13,000 people. Cảnh sát Nga cho biết lũ lụt đã gây thiệt hại cho nhà của gần 13.000 người. |
He would sail more than seventy thousand miles. Ông sẽ đi hơn 70 ngàn dặm trên biển. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ seventy trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới seventy
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.