senior citizen trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ senior citizen trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ senior citizen trong Tiếng Anh.
Từ senior citizen trong Tiếng Anh có các nghĩa là người già, công dân cao tuổi, người cao tuổi, vò cao nieân, ngöôøi giaø, ngöôøi ñaõ veà höu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ senior citizen
người giànoun Now I live in a retirement apartment for senior citizens. Giờ đây tôi sống trong một chung cư dành cho những người già hưu trí. |
công dân cao tuổinoun |
người cao tuổinoun They keep a list of affordable housing for senior citizens. Họ có danh sách nhà với giá phải chăng dành cho người cao tuổi. |
vò cao nieân, ngöôøi giaø, ngöôøi ñaõ veà höunoun |
Xem thêm ví dụ
Police harassment of a senior citizen. Cảnh sát quấy rối người lớn tuổi đó. |
Could you offer to show the videos at a local nursing home or a center for senior citizens? Anh chị có thể xin phép trình chiếu các băng video tại nhà dưỡng lão hoặc tại trung tâm dành cho người lớn tuổi không? |
Are you a senior citizen? Cậu là người cao tuổi à? |
" Would you vote for candidate Smith if you knew that he robs senior citizens? " is a push poll. " Bạn có sẽ bỏ phiếu cho ứng cử viên Smith không nếu bạn biết rằng ông ta móc túi những công dân cao tuổi? " đó lại là một cuộc thăm dò bị thúc đẩy. |
Well, let's show these senior citizens what a well-coached 12-year-old can do, huh? Cho họ xem 1 cô bé 12 tuổi được huấn luyện là thế nào nhé? |
Usual nutjobs, crime buffs, bored senior citizens. Mấy tên điên thông thường, nghiện đọc sách trinh thám, người già buồn chán. |
Senior citizen, female, Caucasian. Phụ nữ trung niên, da trắng. |
So the senior citizens realized that they needed to have an emergency meeting. Và thế nên những người người cao tuổi này nhận ra rằng họ cần tổ chức một cuộc họp khẩn cấp. |
And we use the senior citizens, who are 25 percent of the population with wisdom that nobody wants anymore. Chúng ta dùng những công dân cao niên, những người chiếm 25% dân số với sự khôn ngoan nhưng không ai muốn cả. |
There's a senior citizen across the street who needs some soup and a doctor to look at her feet. Có một phụ nữ lớn tuổi ở nhà bên đang cần súp nóng và một bác sĩ chăm sóc bàn chân cho bà ấy. |
In some cases, townships run local libraries, senior citizen services, youth services, disabled citizen services, emergency assistance, and even cemetery services. Trong một số trường hợp, xã điều hành hoạt động của các thư viện, các dịch vụ đặc trách người già, thanh niên, người tàn tật, trợ giúp tình trạng khẩn cấp, và thậm chí dịch vụ mai táng. |
These are often low to moderate face value whole life insurance policies, allowing senior citizens to purchase affordable insurance later in life. Đây là những thường thấp để vừa giá trị đối mặt với toàn bộ cuộc sống chính sách bảo hiểm, cho phép công dân cao cấp để mua giá cả phải chăng bảo hiểm sau này trong đời. |
Senior citizens are entitled to free transportation and can pick up free tickets at ticket machine in Seoul metropolitan subway stations with proper ID. Người cao tuổi được miễn phí vận chuyển và nhận vẽ miễn phí tại quầy vé ở các ga tàu điện đô thị Seoul với mã hợp lệ. |
" If this man was greedy he never would have come to the community , " she said , testifying that most residents were senior citizens on fixed incomes . " Nếu người đàn ông này là người tham lam , ông ấy sẽ hẳn không bao giờ đến với cộng đồng này , " cô ta tuyên bố , chứng minh qua việc hầu hết cư dân tại đây là người cao tuổi sống bằng mức thu nhập cố định . |
Today, dear President, we present this senior citizen of a building, all attired in a fresh new finish, fitly framed together in its historical elegance—although a bit more comfortable. Hôm nay, thưa Chủ Tịch, chúng tôi trình diện tòa nhà lão thành này, được hoàn tất mới mẻ, được sắp đặt một cách hẳn hoi trong truyền thống tráng lệ của nó—mặc dù có hơi thoải mái hơn một chút. |
Businesses serving the growing senior citizen community of Northfield have expanded to include the Northfield Senior Center (warm water pool, fitness studio, meeting rooms, fitness center, dining program, art classes, computer lab), the Village on the Cannon, Millstream Commons, and new construction at the Northfield Retirement Center complex. Các doanh nghiệp phục vụ cộng đồng người cao tuổi đang phát triển của Northfield đã mở rộng để bao gồm Trung tâm cao cấp Northfield (hồ bơi nước ấm, phòng tập thể dục, phòng họp, trung tâm thể dục, chương trình ăn uống, lớp nghệ thuật, phòng máy tính), Village on the Cannon, Millstream Commons, và xây dựng mới tại khu phức hợp Trung tâm Hưu trí Northfield. |
City government provides a large number of recreational and leisure facilities for its citizens, including a large park in the center of the city, many smaller parks scattered through the city, a golf course, Alameda Park Zoo, a network of walking paths, Alamogordo Public Library, and a senior citizens' center. Chính quyền thành phố cung cấp một số lượng lớn các tiện nghi giải trí và vui chơi giải trí cho công dân của mình, bao gồm cả một công viên lớn ở trung tâm của thành phố, nhiều công viên nhỏ hơn nằm rải rác trong thành phố, một sân golf, Alameda Park Zoo, một mạng lưới các con đường đi bộ, Alamogordo Công thư viện, và một trung tâm công dân cao niên. |
Now I live in a retirement apartment for senior citizens. Giờ đây tôi sống trong một chung cư dành cho những người già hưu trí. |
A senior citizen texting and blogging. Một công dân lớn tuổi nhắn tin và viết blog. |
And I know all of you are scratching your head: "A senior citizens' home? Và tôi biết tất cả những gì đang gào lên trong đầu các bạn : ”Một viện dưỡng lão ư? |
The same senior citizen wearing a gray suit was seen fleeing both locations. Cùng một ông già mặc một bộ đồ màu xám đã được nhìn thấy chạy trốn ở cả hai địa điểm. |
Mr Brown is a close friend of Leonard Attwell, the senior citizen found stabbed in the pedestrian subway. Ông Brown là bạn thân của Leonard Attwell, công dân đứng tuổi được tìm thấy trong tình trạng bị đâm chết ở vỉa hè dưới hầm. |
Jeanie, Will and Adina are three senior citizens connected by a special relationship. Jeanie, Will và Adina là ba ông bà cụ gắn kết với nhau bởi một mối quan hệ đặc biệt. |
all the half-dead senior citizens turning brown on the beach. đầy các thím gần đất xa trời đang tắm nắng trên bãi biển. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ senior citizen trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới senior citizen
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.