O que significa tử vi em Vietnamita?
Qual é o significado da palavra tử vi em Vietnamita? O artigo explica o significado completo, a pronúncia junto com exemplos bilíngues e instruções sobre como usar tử vi em Vietnamita.
A palavra tử vi em Vietnamita significa Lagerstroemia. Para saber mais, veja os detalhes abaixo.
Significado da palavra tử vi
Lagerstroemianoun (Tử vi (thực vật) |
Veja mais exemplos
Hả, tử vi trên tờ Vogue bảo anh phải tránh phụ nữ đi giày xanh hay sao? Quê, o teu horóscopo na Vogue dizia para evitares mulheres com sapatos verdes? |
Tử vi Đông Phương Zodíaco oriental |
Bao gồm quảng cáo liên quan đến hoàng đạo, tử vi, bùa mê, thuốc lú và tâm linh. Inclui anúncios sobre zodíaco, horóscopo, simpatias de amor, poções e relacionados a videntes. |
Lá số tử vi của tôi biết nhiều hơn những cuốn sách luật của anh. Meu horóscopo sabe mais que seus livros de Direito. |
Ồ, họ cũng nói rằng, họ sẽ bán cho bạn tử vi hay những cách xem bói khác. Oh, eles também dizem que vos vão vender astrologia ou outros métodos de adivinhação. |
Bộ Tử Vi Chính Nghĩa được coi như là chính thư không thấy nói về số sao. Primeiro, a diocese descobriu que Serviço não é Nível. |
Tử vi Tây Phương Zodíaco ocidental |
Có nên để tử vi ảnh hưởng đời sống bạn không? O zodíaco governa sua vida? |
Muốn tôi đọc lá số tử vi cho các anh à? Queres que te leia o horóscopo? |
Điều này nói về thực hành chia cắt trời ra từng cung để đoán tử vi. Isso deve referir-se à prática de dividir o céu em partes, para fazer horóscopos. |
Tất nhiên không phải chỉ người ở đó mới xem tử vi. Consultar o horóscopo definitivamente não é hábito só dos norte-americanos. |
Hoàng thượng tử vi của nó rất tương hợp với Thái tử Sua Majestade, seu alinhamento das estrelas ê a combinação mais favorável à do príncipe. |
“Nhiều người đi xem tử vi trước khi có một quyết định nào đó. “Muitas pessoas consultam o horóscopo antes de tomar decisões. |
Lá số tử vi Cecile rút cho em nói em sinh ra trong may mắn và... O horóscopo que Cecile me deu diz que nasci com sorte e... |
Tử vi hay hoàng đạo bắt nguồn từ đâu? Mas qual é a origem do zodíaco? |
Có nên để tử vi ảnh hưởng đời sống bạn không? 18 Vikings: conquistadores e colonizadores 24 |
Sinh nhật cũng có một mối liên hệ chặt chẽ, lâu đời với thuật chiêm tinh và tử vi. Desde a antiguidade, o dia do nascimento também tem uma grande ligação com a astrologia e o horóscopo. |
Ở Tây Phương, nhiều người đi xem tử vi, khiếp sợ ngày Thứ Sáu 13 tây, và tránh mèo mun. No Ocidente, muitos consultam o horóscopo, têm pavor mórbido da sexta-feira 13, e têm horror a gato preto. |
THEO một cuộc thăm dò, cứ 4 người Mỹ thì có 1 người xem tử vi khi quyết định một điều gì. DE ACORDO com uma pesquisa, 1 em 4 norte-americanos recorre à astrologia quando precisa tomar decisões. |
Các sách tử vi được viết ra để cho biết “thời vận” tùng ngày của người đó sẽ xấu hoặc tốt. Preparam-se cartas ou horóscopos para mostrar a “sorte” da pessoa, boa ou má, no dia-a-dia. |
Thực ra các tôi tớ thời xưa của Đức Chúa Trời nghĩ thế nào về việc xem chiêm tinh hoặc tử vi? Como os antigos servos de Deus encaravam a astrologia? |
Một ví dụ về một hay hai sinh vật mà khá là bất tử, là hạt giống cây hay bào tử vi khuẩn. Um exemplo de um ou dois organismos, que são praticamente imortais seriam sementes de plantas ou esporos de bactérias. |
Vamos aprender Vietnamita
Então, agora que você sabe mais sobre o significado de tử vi em Vietnamita, você pode aprender como usá-los através de exemplos selecionados e como lê-los. E lembre-se de aprender as palavras relacionadas que sugerimos. Nosso site está em constante atualização com novas palavras e novos exemplos para que você possa pesquisar o significado de outras palavras que não conhece em Vietnamita.
Palavras atualizadas de Vietnamita
Você conhece Vietnamita
O vietnamita é a língua do povo vietnamita e a língua oficial do Vietnã. Esta é a língua materna de cerca de 85% da população vietnamita, juntamente com mais de 4 milhões de vietnamitas no exterior. O vietnamita também é a segunda língua das minorias étnicas no Vietnã e uma língua minoritária étnica reconhecida na República Tcheca. Como o Vietnã pertence à Região Cultural do Leste Asiático, o vietnamita também é fortemente influenciado pelas palavras chinesas, por isso é a língua que tem menos semelhanças com outras línguas da família das línguas austro-asiáticas.