prospectus trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ prospectus trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prospectus trong Tiếng Anh.
Từ prospectus trong Tiếng Anh có các nghĩa là giấy cáo bạch, giấy quảng cáo, giấy rao hàng, tờ quảng cáo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ prospectus
giấy cáo bạchnoun |
giấy quảng cáonoun |
giấy rao hàngnoun |
tờ quảng cáonoun The prospectus you' ve been given by the board details... our projected hardware and construction expenses Những tờ quảng cáo các anh nhận được của ban lânh đạo-- cho thấy chi tiết phần cứng dự kiến và chi phí xây dựng |
Xem thêm ví dụ
" We intend to use all of our net proceeds from this offering to reduce our indebtedness , " the prospectus filed with the SEC said . Bản cáo bạch nộp cho SEC nêu rõ : " Chúng tôi dự kiến sử dụng tất cả tiền thu được thực tế từ đợt phát hành chứng khoán này để giảm bớt số tiền chúng tôi đang nợ " . |
What do you suggest, Senator Prospectus? Ông đề nghị thế nào, thượng nghị sĩ Prospectus? |
It contains a prospectus for Urquhart's universal language, but most of the book is, as the title page says, "a vindication of the honor of Scotland," including anecdotes about many Scottish soldiers and scholars. Nó chứa những thông tin giới thiệu cho ngôn ngữ toàn cầu của Urquhart, nhưng hầu hết cuốn sách, như trang tiêu đề đã nói rõ, “Một sự chứng minh cho danh dự của Scotland”, gồm nhiều giai thoại thú vị về nhiều chiến binh và học giả người Scotland. |
Methodist Theological School: Prospectus 2006-2008 (PDF). Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2015. ^ Methodist Theological School: Prospectus 2006-2008 (PDF). |
CDO Asset Managers, as with other Asset Managers, can be more or less active depending on the personality and prospectus of the CDO. Các nhà quản lý tài sản CDO, cũng như các nhà quản lý tài sản khác, có thể tích cực nhiều hoặc ít hơn tùy thuộc vào cá tính và bản cáo bạch của CDO. |
Mutual funds are normally classified by their principal investments, as described in the prospectus and investment objective. Quỹ tương hỗ thường được phân loại theo các khoản đầu tư chính của họ, như được mô tả trong bản cáo bạch và mục tiêu đầu tư. |
The prospectus you've been given by the board details our projected hardware and construction expenses. Những tờ quảng cáo các anh nhận được của ban lânh đạo- - cho thấy chi tiết phần cứng dự kiến và chi phí xây dựng. |
The types of securities that a particular fund may invest in are set forth in the fund's prospectus, a legal document which describes the fund's investment objective, investment approach and permitted investments. Các loại chứng khoán mà một quỹ cụ thể có thể đầu tư được quy định trong bản cáo bạch của quỹ, trong đó mô tả mục tiêu đầu tư của quỹ, phương pháp tiếp cận đầu tư và các đầu tư được phép. |
The prospectus you' ve been given by the board details... our projected hardware and construction expenses Những tờ quảng cáo các anh nhận được của ban lânh đạo-- cho thấy chi tiết phần cứng dự kiến và chi phí xây dựng |
Facebook stats—Facebook IPO prospectus, “Form S-1 Registration Statement,” U.S. Số liệu thống kê Facebook - Facebook IPO prospectus, “Form S-1 Registration Statement”, U.S. |
The hedge fund's prospectus, also known as an offering memorandum, offers potential investors information about key aspects of the fund, including the fund's investment strategy, investment type, and leverage limit. Bản cáo bạch của quỹ phòng hộ, còn được gọi là ghi nhớ cung cấp, cung cấp cho các nhà đầu tư tiềm năng thông tin về các khía cạnh quan trọng của quỹ, bao gồm chiến lược của quỹ đầu tư, hình thức đầu tư và giới hạn đòn bẩy. |
The term "vacuum cleaner" was first used by the company set up to market Booth's invention, in its first issued prospectus of 1901. Thuật ngữ "máy hút bụi" lần đầu tiên được sử dụng bởi công ty sử dụng phát minh của Booth, trong Bản cáo bạch phát hành đầu tiên của năm 1901. |
Logopandecteision (1653) This book contains another prospectus for Urquhart's universal language. Logopandecteision (1653) Cuốn sách này cũng chứa những thông tin giới thiệu về ngôn ngữ toàn cầu của Urquhart. |
Attorneys will also draft an offering document or prospectus the purpose of which is to satisfy statutory requirements to disclose certain information to investors. Luật sư cũng sẽ soạn thảo một tài liệu chào hàng hoặc bản cáo bạch, mục đích của nó là để đáp ứng các yêu cầu luật định trong việc tiết lộ một số thông tin cho các nhà đầu tư. |
In reaction to this apparent investor ignorance, and perhaps for other reasons, the SEC made further rule-making to require mutual funds to publish in their annual prospectus, among other things, total returns before and after the impact of U.S federal individual income taxes. Trong phản ứng đối với sự thiếu hiểu biết rõ ràng này của nhà đầu tư, và có lẽ vì lý do khác, SEC đã ra các quy định tiếp tục yêu cầu các quỹ tương hỗ công bố trong bản cáo bạch hàng năm của họ, trong số những thứ khác, tổng thu nhập trước và sau tác động của thuế thu nhập cá nhân liên bang Mỹ. |
In the last 20 years, Western elites tirelessly trotted around the globe selling this prospectus: Multiple parties fight for political power and everyone voting on them is the only path to salvation to the long-suffering developing world. Trong 20 năm gần đây, những con người quyền lực của phương Tây đi khắp địa cầu không mệt mỏi để ra giảng điều này: Nhiều đảng đấu tranh giành quyền lực chính trị và mọi người bầu cho họ là con đường duy nhất dẫn đến sự bảo đảm cho thế giới từ lâu đã phải vật lộn để phát triển. |
A photograph of a drawing in a company prospectus, found in the Welte-legacy in the Augustiner Museum in Freiburg, proved that this was the organ intended for Britannic. Một tấm ảnh về tờ quảng cáo của một công ty, tìm thấy trong Di sản Welte ở Bảo tàng Augustiner tại Freiburg, chứng minh rằng đây là chiếc đàn ống được làm ra cho Britannic. |
The Securities Act of 1933 requires that all investments sold to the public, including mutual funds, be registered with the SEC and that they provide prospective investors with a prospectus that discloses essential facts about the investment. Luật Chứng khoán năm 1933 yêu cầu tất cả các khoản đầu tư được bán cho công chúng, bao gồm cả các quỹ tương hỗ, được đăng ký với Ủy ban Chứng khoán và Hối đoái và rằng chúng cung cấp cho các nhà đầu tư tiềm năng với một Bản cáo bạch mà tiết lộ các vấn đề quan trọng về đầu tư. |
Those who buy the prospectus are destined for success. Những ai tin vào lời rao giảng ấy chắc chắn sẽ đi đến thành công. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ prospectus trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới prospectus
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.