प्रमाणित trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्रमाणित trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रमाणित trong Tiếng Ấn Độ.

Từ प्रमाणित trong Tiếng Ấn Độ có các nghĩa là chứng minh, xác nhận, xác minh, chứng tỏ, chứng thực. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ प्रमाणित

chứng minh

(proven)

xác nhận

(prove)

xác minh

(vouch)

chứng tỏ

(proven)

chứng thực

(certify)

Xem thêm ví dụ

प्राचीन मिस्र में, यहोवा परमेश्वर ने झूठे देवताओं पर अपनी उच्चता प्रमाणित की।
Trong xứ Ê-díp-tô xưa, Giê-hô-va Đức Chúa Trời đã chứng tỏ Ngài cao hơn các thần giả.
मसीही-पूर्व समय के दौरान, अनेक साक्षियों ने हिम्मत से प्रमाणित किया कि एकमात्र सच्चा परमेश्वर यहोवा है।
VÀO trước thời đạo đấng Christ, hàng bao nhiêu người can đảm làm chứng rằng Đức Giê-hô-va là Đức Chúa Trời có một và thật (Hê-bơ-rơ 11:4 đến 12:1).
इन निर्देशों का पालन करके DiaDoc.ru के साथ एक खाता रजिस्टर करें और एक प्रमाणित इलेक्ट्रॉनिक हस्ताक्षर पाएं.
Thực hiện theo các hướng dẫn này để đăng ký tài khoản với DiaDoc.ru và có được chữ ký điện tử được chứng nhận.
एक 10% बिक्री कर के साथ: निर्माता कच्चे माल के लिए $1.00 अदा करता है, यह प्रमाणित करते हुए कि वह अंतिम उपभोक्ता नहीं है।
Với 10% thuế suất trên doanh thu: Người sản xuất trả $1,00 để mua nguyên liệu, chứng nhận rằng nó không phải là mặt hàng tiêu dùng cuối cùng.
क्लिक-ट्रैकिंग विक्रेताओं का प्रमाणित होना आवश्यक नहीं है.
Nhà cung cấp theo dõi nhấp chuột không bắt buộc phải được chứng nhận.
अन्यजातियाँ यह प्रमाणित नहीं कर सकीं कि उनके देवता, यहोवा से पहले अस्तित्व में थे या यह कि वे भविष्यवाणी कर सकते हैं।
Các nước không thể nào chứng minh rằng thần thánh của họ hiện hữu trước Đức Giê-hô-va hay chúng có thể nói tiên tri.
विज्ञापनदाता Google से भी प्रमाणित होने चाहिए.
Nhà quảng cáo cũng phải được Google chứng nhận.
▫ परमेश्वर का वचन लागू करने से उसके सेवकों को आनेवाले किन अच्छे परिणामों को एक जेज़ुइट पत्रिका ने प्रमाणित किया?
□ Một tạp chí Dòng Tên đã chứng nhận những kết quả mỹ mãn nào đến với các tôi tớ của Đức Chúa Trời qua việc áp dụng Lời của Ngài?
ये उत्पाद ISO 27001 के लिए प्रमाणित किए गए हैं:
Các sản phẩm sau đã được chứng nhận ISO 27001:
यह प्रमाणित करना कि आप पुष्टि के लिए आवेदन करने वाले संगठन के आधिकारिक प्रतिनिधि हैं
Chứng thực rằng bạn là người đại diện được ủy quyền của tổ chức đăng ký xác minh
जिनके पास ईश्वरीय बुद्धि होती है उन्हें पहचानने के लिए यीशु ने कहा, “बुद्धि अपने कार्यों से प्रमाणित होती है।”
Chúa Giê-su nói: “Sự khôn-ngoan được xưng là phải, bởi những việc làm của sự ấy”.
अमेरिकन मेडिकल ऐसोसिएशन कार्ड पर गवाह शीर्घ हस्ताक्षर कर देते हैं जिससे चिकित्सकों और अस्पतालों पर कोई दायित्व13 न आए, इसके अतिरिक्त बहुत से गवाह एक तिथिलिखित, साक्षी हस्ताक्षर द्वारा प्रमाणित मेडिकल अलर्ट कार्ड (चिकित्सीय सतर्क पत्रक) अपने पास रखते हैं जो चिकित्सीय और कानूनी अधिकारियों की सलाह से बनाया गया है।
Nhân Chứng sẵn sàng ký tên vào mẫu của Hiệp Hội Y Khoa Hoa Kỳ để giải trừ trách nhiệm pháp lý cho bác sĩ và bệnh viện,13 và hầu hết các Nhân Chứng đều mang một thẻ Y Tế được đề ngày và chứng nhận; thẻ đã được soạn với sự tham khảo ý kiến của giới thẩm quyền y tế và pháp lý.
१६ ये अन्तिम दिन कितनी लम्बी अवधि प्रमाणित होंगे?
16 Thời kỳ của ngày sau rốt này sẽ kéo dài bao lâu?
यह हर संदेह से परे प्रमाणित हो जायेगा जब शैतान को एक हज़ार साल के लिये बाँधा जायेगा और ख़ासकर जब उसे ‘आग की झील’ में डाल दिया जायेगा, अर्थात् दूसरी मृत्यु।—प्रकाशितवाक्य २०:१-३, १०.
Điều đó sẽ chứng tỏ rõ rệt khi Sa-tan bị xiềng lại một ngàn năm và đặc biệt khi hắn bị quăng xuống “hồ lửa” tức sự chết thứ hai (Khải-huyền 20:1-3, 10).
१२ यह अर्थ “उपस्थिति” प्राचीन साहित्य द्वारा स्पष्ट रूप से प्रमाणित होता है, लेकिन मसीही ख़ास तौर पर इस बात में दिलचस्पी रखते हैं कि परमेश्वर का वचन परोसिया का प्रयोग कैसे करता है।
12 Ý nghĩa “sự hiện diện” rõ ràng được nền văn học cổ xưa xác minh, tuy nhiên các tín đồ đấng Christ đặc biệt chú ý đến cách Lời Đức Chúa Trời dùng từ pa·rou·siʹa.
इसी तरह से, हाल ही में अन्य मामलों में भी,13 न्यायालय ने ऐसा कोई विवश करने वाली शासन अभिरूचि को नहीं पाया, जिससे मरीज़ के उपचार चुनाव को रद्द करना न्यायसंगत हो; उसके अत्याधिक आपत्तिजनक उपचार को प्राधिकृत करने के लिये न्यायिक हस्तक्षेप को अनुचित प्रमाणित किया गया। 14 विकल्प उपचार से मरीज़ स्वस्थ हो गया और उसने अपने परिवार की देखभाल फिर से आरम्भ कर दी।
Vì thế, cũng như trong những vụ kiện khác gần đây,13 tòa án thấy không có công ích nào bị ảnh hưởng đến nỗi phải gạt qua một bên sự chọn lựa của bệnh nhân về cách điều trị; sự can thiệp của tòa án cho phép tiến hành cách điều trị mà bệnh nhân kịch liệt phản đối là không chính đáng.14 Với cách điều trị khác bệnh nhân đã bình phục và tiếp tục lo cho gia đình của ông.
इस प्रकार, हर एक व्यक्ति या परिवार ज़बरदस्ती के बिना धन्यवादपूर्णता प्रमाणित कर सकता था।
Vì vậy, mỗi người hay mỗi gia đình có thể biểu lộ lòng biết ơn không ép buộc.
यह प्रमाणित करना कि पुष्टि के लिए आवेदन करने वाला संगठन भारत में रजिस्टर्ड है और उसके पास भारत में चुनाव के विज्ञापन चलाने की कानूनी अनुमति है
Chứng thực rằng tổ chức đăng ký xác minh được đăng ký tại Ấn Độ và được phép chạy quảng cáo bầu cử ở Ấn Độ theo luật định
यह सुनिश्चित करने के लिए कि कोई भी व्यक्ति इस सेवा का दुरुपयोग ना करे, Google डेवलपर को जिस डोमेन पर वो संदेश प्राप्त करना चुनते हैं, उस डोमेन पर कोई URL पंजीकृत करने की अनुमति देने से पहले यह प्रमाणित करना अनिवार्य बनाता है कि वे डोमेन के स्वामी हैं.
Để đảm bảo rằng không ai lạm dụng dịch vụ này, Google yêu cầu các nhà phát triển chứng minh rằng họ sở hữu miền trước khi cho phép họ đăng ký một URL với một miền là nơi họ muốn nhận tin nhắn.
15 किन्तु मैं तुम लोगों को यह प्रमाणित करने का अक्सर दूँगा कि तुम लोग सच कह रहे हो।
15 Nhưng ta cho một cơ hội để các anh chứng tỏ mình nói thật.
इस एल्बम को १९९७ में डबल प्लैटिनम प्रमाणित कर दिया गया था।
Album được chứng nhận double platinum vào năm 1997.
पावर अडैप्टर, सीटीआईए से प्रमाणित भी होना चाहिए. इसके लिए ज़रूरी है कि वह आईईई 1725 मानक के तहत तय बैटरी सिस्टम की शर्तों का पालन करे.
Bộ chuyển đổi điện cũng phải đạt tiêu chuẩn theo các Yêu cầu chứng nhận CTIA về việc Tuân thủ của hệ thống pin theo IEEE 1725.
परंतु एक सरकारी अधिकारी यह प्रमाणित करता है कि यह एक बहुत लंबे समय तक चलेगा।
Tuy nhiên, việc xây dựng trụ sở chắc chắn sẽ đòi hỏi một thời gian dài.
Wi-Fi®, वाई-फ़ाई प्रमाणित लोगो और वाई-फ़ाई का लोगो, Wi-Fi Alliance के ट्रेडमार्क हैं.
Wi-Fi®, biểu trưng Wi-Fi CERTIFIED và biểu trưng Wi-Fi là nhãn hiệu của Wi-Fi Alliance.
विश्व के सर्वोच्च न्यायालय में, स्थायी रूप से क्या प्रमाणित किया जाएगा?
Trong Tòa án Tối cao của Vũ trụ, điều gì sẽ được chứng tỏ cách vĩnh viễn?

Cùng học Tiếng Ấn Độ

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ प्रमाणित trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.

Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ

Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.