नियंत्रित करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ नियंत्रित करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नियंत्रित करना trong Tiếng Ấn Độ.
Từ नियंत्रित करना trong Tiếng Ấn Độ có các nghĩa là điều chỉnh, kiểm soát, sự lái, chỉnh đốn, sự điều khiển. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ नियंत्रित करना
điều chỉnh(regulate) |
kiểm soát(regulate) |
sự lái(control) |
chỉnh đốn(regulate) |
sự điều khiển(control) |
Xem thêm ví dụ
आप नियंत्रित कर सकते हैं कि आपका फ़ोन किस जगह की जानकारी का इस्तेमाल कर सकता है. Bạn kiểm soát được việc điện thoại có thể sử dụng những thông tin vị trí nào. |
इसकी सहायता से आप दैनिक अभियान बजट के अलावा अपनी लागतें नियंत्रित कर सकते हैं. Điều này có thể giúp bạn kiểm soát chi phí của mình ngoài ngân sách chiến dịch hàng ngày. |
डेस्कटॉप को नियंत्रित करने के लिए बिन बुलाए कनेक्शन्स स्वीकारें Cho phép các kết nối không giấy mời điều khiển màn hình |
प्रतिबंधित प्रोफ़ाइल आपको नियंत्रित करने देती है कि उपयोगकर्ता कौन सी सुविधाएं और सामग्री देख सकता है. Hồ sơ bị hạn chế cho phép bạn kiểm soát những tính năng và nội dung mà người dùng có thể xem. |
१० एक दूसरे को उत्साहित करने का अर्थ एक दूसरे को नियंत्रित करना नहीं है। 10 Khuyên giục nhau không có nghĩa kiểm soát nhau. |
फिर आप सदस्यों को जोड़कर यह चुन सकते हैं कि उस 'घर' को कौन नियंत्रित कर सकता है। Sau đó, bạn có thể chọn người có thể kiểm soát nhà đó bằng cách thêm thành viên. |
अपने खाते की गतिविधि देखना और नियंत्रित करना जानें. Tìm hiểu về cách xem và kiểm soát hoạt động trên tài khoản của bạn. |
शैतान असावधान व्यक्तियों को कैसे चालाकी से नियंत्रित करता है? Làm thế nào Sa-tan lôi kéo những người không cẩn thận? |
यह रेटिंग सलाहकार बोर्ड देता है जिसे ब्राज़ील का न्याय मंत्रालय नियंत्रित करता है. Các mức phân loại này được chỉ định bởi một ban cố vấn thuộc sự điều hành của Bộ Tư pháp Brazil. |
क्या ऐसे उत्तम, प्रेमपूर्ण सिद्धान्त प्रत्येक मसीही परिवार को नियंत्रित कर नहीं सकते? Có nên áp dụng các nguyên tắc tốt lành, đầy yêu thương thể ấy cho mỗi gia đình tín đồ đấng Christ hay không? |
वॉल्यूम नियंत्रित करने के लिए Daydream रिमोट या वीडियो प्लेयर नियंत्रणों का इस्तेमाल करें. Bạn có thể sử dụng các nút điều khiển trình phát video hoặc điều khiển từ xa Daydream để thay đổi âm lượng. |
आप हमेशा ही अपने Google खाते में अपनी वेब और ऐप्लिकेशन गतिविधि नियंत्रित कर सकते हैं. Bạn luôn có thể kiểm soát Hoạt động web và ứng dụng trong Tài khoản Google của mình. |
डेटा सेट यह नियंत्रित करते हैं कि अपलोड किया गया डेटा मौजूदा डेटा से कैसे जुड़ेगा. Tập dữ liệu kiểm soát cách thức kết hợp dữ liệu tải lên với dữ liệu hiện tại. |
□ कौनसे सिद्धान्त जो बेथेल घरों को नियंत्रित करते हैं, प्रत्येक मसीही गृहस्थी को नियंत्रित करना चाहिए? □ Mỗi gia đình tín đồ đấng Christ nên noi theo các nguyên tăc nào áp dụng tại các Nhà Bê-tên? |
नया Google Ads अभियान बनाते समय, आप उसके चलने की अवधि नियंत्रित कर सकते हैं. Khi tạo chiến dịch Google Ads mới, bạn có thể kiểm soát thời gian chiến dịch sẽ chạy. |
आपके गतिविधि नियंत्रण आपके खाते में सेव की गई ज़्यादातर गतिविधियों को नियंत्रित करते हैं. Mục cài đặt Kiểm soát hoạt động kiểm soát phần lớn các hoạt động lưu vào tài khoản của bạn. |
आपके उत्पादों का ज़िक्र करने वाले विज्ञापनों को नियंत्रित करने के लिए included_destination विशेषता का इस्तेमाल करें. Bạn có thể sử dụng thuộc tính included_destination [bao_gồm_điểm_đến] để kiểm soát các loại quảng cáo mà sản phẩm của bạn tham gia. |
इनका इस्तेमाल कुछ समय तक खर्च की जाने वाली रकम को नियंत्रित करने के लिए कर सकते हैं. Ngân sách tài khoản có thể dùng để kiểm soát số tiền chi tiêu trong một khoảng thời gian. |
आप अपना इतिहास और अन्य ब्राउज़िंग डेटा, जैसे कि सहेजी गईं फ़ॉर्म प्रविष्टियां नियंत्रित कर सकते हैं. Bạn có thể kiểm soát lịch sử và các dữ liệu duyệt web khác của mình, chẳng hạn như các mục nhập biểu mẫu đã lưu. |
अपने खाते की गतिविधि देखने और नियंत्रित करने के तरीके के बारे में अधिक जानें. Tìm hiểu thêm về cách xem và kiểm soát hoạt động trên tài khoản của bạn. |
आप Google पर की गई दूसरी गतिविधि का डेटा भी नियंत्रित कर सकते हैं. Bạn cũng có thể kiểm soát hoạt động khác trên Google. |
यहां उन स्रोतों के उदाहरण दिए गए हैं, जिन्हें आप नियंत्रित करते हैं: Dưới đây là ví dụ về các nguồn mà bạn kiểm soát: |
आपको कौन संदेश भेज सकता है इसे आप नियंत्रित कर सकते हैं. Bạn có thể kiểm soát ai có thể gửi cho bạn tin nhắn. |
यह आपको अपनी घबराहट नियंत्रित करने में मदद देगा। Điều này sẽ giúp bạn chế phục sự lo sợ. |
अपलोड करने वाले, अपने वीडियो पर की गई टिप्पणियों को बेहतर तरीके से नियंत्रित कर सकते हैं. Người tải video lên có nhiều lựa chọn kiểm soát các nhận xét trên video của họ hơn. |
Cùng học Tiếng Ấn Độ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ नियंत्रित करना trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ấn Độ
Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ
Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.