नाइटी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ नाइटी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नाइटी trong Tiếng Ấn Độ.
Từ नाइटी trong Tiếng Ấn Độ có nghĩa là áo ngủ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ नाइटी
áo ngủ(night-robe) |
Xem thêm ví dụ
जोएल ने यह भी कहा कि "दिस नाइट" (This Night) और "एण्ड सो इट गोज" (And So It Goes) गीत मैकफर्सन के साथ उनके रिश्ते के बारे में लिखा गया था। Joel cũng nói rằng ca khúc "This Night" và "And So It Goes" được viết về mối quan hệ của mình với Macpherson. |
इसके बाद, काम खत्म होने पर मैं नाइट-क्लब में अपने साथियों के साथ बैठकर घंटों बातें करता और बात करते-करते ही अकसर सुबह हो जाती थी। Không lâu sau, tôi quanh quẩn tại hộp đêm sau giờ làm việc và nói chuyện với các bạn diễn, thường kéo dài đến rạng sáng. |
2006 के शुरुआत में स्कॉर्पियन्स ने 1 नाइट इन वियना का डीवीडी जारी किया, जिसमें 14 सजीव ट्रैक थे और एक पूरी रॉक कहानी थी। Vào đầu năm 2006, Scorpions phát hành đĩa DVD 1 Night in Vienna bao gồm 14 ca khúc live và một bộ phim tư liệu rock đầy đủ. |
सलाह : नाइट लाइट को तुरंत बंद करने के लिए, सबसे नीचे दाईं ओर समय [और फिर] नाइट लाइट [नाइट लाइट: चालू] चुनें. Mẹo: Để tắt nhanh Chế độ ánh sáng ban đêm, ở dưới cùng bên phải, hãy chọn thời gian [và sau đó] Chế độ ánh sáng ban đêm [Chế độ ánh sáng ban đêm: Đang bật]. |
तुम्हारे नाइट फ़्यूरी दोस्त को लेकर तुम्हारे पिता की क्या राय थी? Cha con nghĩ gì về cậu bạn Quỷ Bóng Đêm của con? |
उसने हमेशा नाइट-उपाधि में अरुचि व्यक्त की। Ông luôn luôn cho người ta biết là ông không muốn được phong tước hầu. |
(ख) नाइट-क्लब और लीलाक्रीड़ा में शामिल होने से कुछ मसीही जवानों ने कौन-सी बुराइयों का सामना किया? (b) Giới trẻ tín đồ Đấng Christ gặp phải những nguy hiểm nào trong những hộp đêm và cuộc vui chơi cuồng loạn? |
इस तरह से यह पत्रिका, ग्राफिक डिजाइनर पीटर सेविल के हाथों से, फैशन डिजाइनर एलेकजेंडर मकक्वीन के पास गयी, और फिर फोटोग्राफर निक नाइट के पास, वो सब भी इस वार्तालाप को आगे ले जाना चाहते थे. Vậy nên tờ tạp chí này, với sự trợ giúp về đồ họa của Peter Saville cho đến nhà thiết kế thời trang Alexander McQueen và nhiếp ảnh gia Nick Knight, là những người rất hứng thú khi khám cuộc trò chuyện này. |
● नाइट-बल्ब जलाइए या पास में टॉर्च रखिए। ● Buổi tối nên để đèn ngủ hoặc dùng đèn pin. |
डीसी काॅमिक के कल्पित नायक 'बैटमैन' पर आधारित, नोलान की 'बैटमैन ट्रायलाॅजी' का यह आखिरी संस्करण है जो पिछली फिल्म 'बैटमैन बिगेन्स' (2005) और 'द डार्क नाईट' (2008) की तीसरी किस्त है। Căn cứ vào nhân vật Batman của DC Comics, bộ phim là phần ba và cũng là phần cuối trong loạt phim ba phần The Dark Knight của Nolan và là phần tiếp theo của Batman Begins (2005) và The Dark Knight (2008). |
कॉलेज नाइट स्कूल में दो साल । Học buổi tối hai năm. |
नाइट विज़न मोड का इस्तेमाल न करने के लिए, बंद करें [बंद करना] पर टैप करें. Để ngừng sử dụng Chế độ ban đêm, hãy nhấn vào biểu tượng Đóng [Đóng]. |
Tyrion: अपने चाचा के में नाइट वॉच । Chú của người ở trong đội Tuần Đêm à. |
और यदि तुमने हमें जाने न दिया, अभी के अभी... तो वह अपने नाइट फ़्यूरी पर बैठकर यहाँ आएगा... और तुम्हारे जहाज़ी बेड़ों को जलाकर राख कर देगा । Và trừ khi ông thả chúng tôi đi, ngay lúc này... anh ấy sẽ xông thẳng vào đây trên con Quỷ Bóng Đêm của anh ấy... và thổi tung toàn bộ hạm đội của ông thành mảnh vụn. |
यह ड्रैगन तो एक नाइट फ़्यूरी है । Một con Quỷ Bóng đêm. |
पोर्टमैन 4 मार्च 2006 को सैटरडे नाइट लाइव में प्रस्तुत हुई और संगीतीय अतिथि फ़ॉल आउट बॉय और विशेष अतिथि कलाकार डेनिस हेसबर्ट के साथ कार्यक्रम की मेज़बानी की। Portman đã xuất hiện trên Saturday Night Live vào ngày 4 tháng 3 năm 2006, dẫn show với khách mời âm nhạc Fall Out Boy và khách mời đặc biệt ngôi sao Dennis Haysbert. |
फिर रात को गुड नाइट कहने के बाद उसने मुझसे पूछा, ‘डैडी, क्या हम ऐसी चर्चा दोबारा कर सकते हैं? Tôi chảy nước mắt khi cháu chào tôi trước khi đi ngủ và hỏi: ‘Mình có học nữa không ba? |
वह कहती है, “आप इंटरनेट पर अपने बच्चे को गले नहीं लगा सकते या उसे चूमकर गुड-नाइट नहीं कह सकते।” Chị giải thích: “Qua Internet, bạn không thể ôm hay hôn con để chúc ngủ ngon”. |
चिआंग माई नाइट सफारी शाम और रात के पर्यटक आकर्षण के लिए स्थापित किये गए थे। Huỳnh Phú Sổ (Giáo chủ đạo Hòa Hảo) đã từng đến viếng và ngủ đêm tại đây. |
जोकर एक काल्पनिक चरित्र है, जो क्रिस्टोफर नोलन की २००८ की सुपरहीरो फिल्म द डार्क नाइट में मुख्य खलनायक के रूप में प्रदर्शित हुआ है। Joker là một nhân vật hư cấu xuất hiện trong phim điện ảnh siêu anh hùng năm 2008 Kỵ sĩ bóng đêm của Christopher Nolan. |
1988 में मिला जोवोविच ने द नाइट ट्रेन टू काठमांडू नामक टीवी फिल्म पहली बार पेशेवर अभिनय किया। Năm 1988 cô có vai diễn chuyên nghiệp đầu tiên trong bộ phim truyền hình The Night Train to Kathmandu. |
एक शुक्रवार की शाम को टेल अवीव, इस्राएल में एक जवान नाइट क्लब के बाहर इंतज़ार कर रहे कुछ जवानों के साथ हो लिया। MỘT tối Thứ Sáu ấm áp ở Tel Aviv, một thanh niên trà trộn vào một nhóm thanh thiếu niên đang đứng chờ bên ngoài một vũ trường. |
माँ को फरक नहीं पड़ता था पर उन्हें सुन्दर नाइटी पहनाने के लिए, उन नर्सों ने हमारा होंसला बढ़ाया, हमारे लिए वह एक बड़ी बात थी। Họ động viên chị em chúng tôi, mặc cho bà một bộ áo ngủ tuyệt đẹp, lúc đó bà chẳng cần gì đến nó nữa, nhưng nó có ý nghĩa lớn với chúng tôi. |
कुछ मसीही तो ऐसे भी हैं, जो नाइट-क्लबों, डांस-बार, वासना जगानेवाले मसाज सेंटरों या स्ट्रिप शो में भी गए हैं, जहाँ खुल्लम-खुल्ला घिनौने काम किए जाते हैं। Số khác thì đến các hộp đêm và buổi diễn thoát y hoặc đến những tiệm mát-xa trá hình. |
लैटिन अमरीका के एक घर में, माँ अपने बच्चे को चादर ओढ़ाकर उसे प्यार से सुलाती है और गुड नाइट कहकर चली जाती है। Người mẹ âu yếm đắp chăn cho cậu con trai bé bỏng và chúc con ngủ ngon. |
Cùng học Tiếng Ấn Độ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ नाइटी trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ấn Độ
Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ
Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.