lawnmower trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lawnmower trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lawnmower trong Tiếng Anh.
Từ lawnmower trong Tiếng Anh có nghĩa là máy cắt cỏ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ lawnmower
máy cắt cỏnoun (a device to cut grass) But you don't look much like a lawnmower. Nhưng mày trông không hợp làm máy cắt cỏ. |
Xem thêm ví dụ
Where have they gone? ♫ ♫ Now, there's nothing but flowers ♫ ♫ This was a factory ♫ ♫Now there are mountains and rivers ♫ ♫ You got it, you got it ♫ ♫ We caught a rattlesnake ♫ ♫ Now we've got something for dinner ♫ ♫ You got it, you got it ♫ ♫ This was a parking lot ♫ ♫ Now it's all covered with flowers ♫ ♫ You got it, you got it ♫ ♫ If this is paradise ♫ ♫ I wish I had a lawnmower ♫ ♫ You got it, you got it ♫ Họ đã đi đâu? ♫ ♫ Bây giờ, không có gì ngoài hoa ♫ ♫ Đây từng là một nhà máy ♫ ♫ Giờ đây có những ngọn núi và dòng sông ♫ ♫ Bạn đã nhận được, đã nhận được ♫ ♫ Chúng ta bắt được một con rắn đuôi chuông ♫ ♫ Bây giờ chúng ta đã có món ăn cho bữa tối ♫ ♫ Bạn đã nhận được, đã nhận được ♫ ♫ Đây từng là một bãi đậu xe ♫ ♫ Bây giờ nó đã tràn ngập bởi các loài hoa ♫ ♫ Bạn đã nhận được, đã nhận được ♫ ♫ Nếu đây là thiên đường ♫ ♫ Tôi ước gì có một máy xén cỏ ♫ ♫ Bạn đã nhận được, đã nhận được ♫ |
♫ I wish I had a lawnmower ♫ ♫ Tôi ước gì có một máy xén cỏ ♫ |
We'll use that data to benefit advertisers: a maker of lawnmowers might want its ads served to gardening enthusiasts, even when they're visiting sites that have nothing to do with gardening. Chúng tôi sẽ sử dụng dữ liệu đó để mang lại lợi ích cho nhà quảng cáo: một nhà sản xuất máy cắt cỏ có thể muốn phân phát quảng cáo cho những người đam mê làm vườn, ngay cả khi họ đang truy cập các trang web không liên quan đến việc làm vườn. |
And the school cow is trying to figure out how to replace the lawnmower on the playing field. Và những con bò thì cố gắng làm sao để thay thế cho máy cắt cỏ ở sân chơi. |
Right to that lawnmower. Thẳng đến cái máy cắt cỏ. |
Sometimes, we fly the drone in a lawnmower-type pattern and take pictures of that area, and those pictures can be processed to produce a map of that forest. Đôi lúc, chúng tôi cho máy bay bay theo kiểu cắt cỏ và chụp ảnh của khu vực đó, và những bức ảnh này được xử lý để sản xuất một bản đồ của khu rừng đó. |
But you don't look much like a lawnmower. Nhưng mày trông không hợp làm máy cắt cỏ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ lawnmower trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới lawnmower
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.