hub trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hub trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hub trong Tiếng Anh.
Từ hub trong Tiếng Anh có các nghĩa là trung tâm, trục bánh xe, đùm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ hub
trung tâmnoun Headed for the world's major hubs of consumption, such as Dubai. Trực chỉ những trung tâm tiêu thụ hàng đầu thế giới, như Dubai. |
trục bánh xenoun No longer able to produce profits , the hub-and-spoke model no longer made sense . Không còn khả năng tạo ra lợi nhuận , mô hình trục bánh xe và nan hoa không còn hợp lý nữa . |
đùmnoun |
Xem thêm ví dụ
The city serves as a major transport hub of the Northwest of Russia. Thành phố này là một nút giao thông chính của vùng Tây Bắc của Nga. |
Survey 1, this is Hub. Giám sát 1, đây là trung tâm. |
Headed for the world's major hubs of consumption, such as Dubai. Trực chỉ những trung tâm tiêu thụ hàng đầu thế giới, như Dubai. |
The two main airlines operating Oslo Airport as a hub, are Scandinavian Airlines System (SAS) and Norwegian Air Shuttle. Hai hãng hàng không nội địa sử dụng sân bay Oslo là Scandinavian Airlines System (SAS) và Norwegian Air Shuttle. |
The city is a vital traffic hub because all major European roads and European railway lines lead to Budapest. Thành phố là một trung tâm giao thông quan trọng vì tất cả các tuyến đường chính của châu Âu và các tuyến đường sắt châu Âu đều dẫn đến Budapest. |
My job : to run the Defense Intelligence Agency 's operations out of ( redaction ) the hub for U.S. operations in country . " Công việc của tôi là chỉ huy hoạt động của cơ quan tình báo quốc phòng ra khỏi trung tâm chiến dịch Hoa Kỳ ở nước này ( được soạn lại ) . " |
During the 19th and 20th centuries, the city's infrastructure contributed to its success as a manufacturing center and defined its role as a worldwide hub for the textile industry. Trong các thế kỷ 19 và 20, cơ sở hạ tầng của thành phố góp phần vào sự thành công của nó như là một trung tâm sản xuất và xác định vai trò của nó như là một trung tâm toàn cầu của ngành công nghiệp dệt may. |
Modern computer buses can use both parallel and bit serial connections, and can be wired in either a multidrop (electrical parallel) or daisy chain topology, or connected by switched hubs, as in the case of USB. Các bus máy tính hiện đại có thể dùng cả thông tin liên lạc song song và các kết nối chuỗi bit, và có thể được đi dây trong một multidrop (dòng điện song song) hoặc chuỗi Daisy (kỹ thuật điện tử) có cấu trúc liên kết, hoặc kết nối với các hub chuyển mạch, như USB. |
The city's harbor is protected by Nusakambangan, an island best known as the site of several high-security correctional facilities although there are also hopes that the island can be developed as a tourist hub. Cảng của huyện được bảo vệ bởi Nusakambangan, một hòn đảo được biết đến known as the site of several high-security correctional facilities mặc dù vậy nó cũng có hi vọng trở thành một điểm du lịch. |
The frequency of these vessels only helped to accelerate Dubai's role as an emerging port and trading hub of preference. Tần suất của các tàu này chỉ giúp tăng tốc vai trò của Dubai như là một cảng và trung tâm thương mại mới nổi. |
It was launched by Brisbane Marketing in 2002 to promote Fortitude Valley as a hub for arts and youth culture. Nó được đưa ra bởi Brisbane Marketing vào năm 2002 để quảng bá Fortitude Valley như một trung tâm văn hóa nghệ thuật và thanh thiếu niên. |
The airport, awarded the "European Airport of the Year 2004" Award, is intended as an expandable hub for air travel in southeastern Europe and was constructed in 51 months, costing 2.2 billion euros. Sân bay này được trảo giải "Sân bay Châu Âu của năm 2004", với mục đích là một trung tâm hàng không mở rộng của Đông Nam Âu và được xây dựng trong 51 tháng, với chi phí 2,2 tỷ euro. |
Further improvements in the March 2016 update include the ability to launch web links and YouTube videos directly from the Game Hubs and the ability for a user to compare their avatars to their friends. Những cải tiến khác trong bản cập nhật tháng 3 năm 2016 bao gồm khả năng khởi chạy các liên kết web và video trên YouTube trực tiếp trong Game Hub và khả năng so sánh avatar của người dùng với bạn bè của họ. |
And then there's Lagos, Africa's largest city and Nigeria's commercial hub. Và sau đó là Lagos, đô thị lớn nhất Châu Phi, cũng là đầu mối thương mại tại Nigeria. |
The type has been used primarily by mainline U.S. carriers for domestic routes between major hub centers such as Los Angeles to Washington. Loại máy bay này chủ yếu được các hãng hàng không Hoa Kỳ sử dụng trên các đường bay quốc nội giữa các thành phố lớn như từ Los Angeles đến Washington. |
Hub, this is Survey One. Trung tâm, đây là Quan sát 1. |
These marketplaces do however, offer integration to databases of 3D printers provided by third parties such as MakeXYZ, Treatstock and 3D Hubs. Tuy nhiên, các thị trường này cung cấp khả năng tích hợp vào cơ sở dữ liệu của máy in 3D do các bên thứ ba cung cấp như MakeXYZ và 3D Hubs. |
Paul Griffiths (Dubai Airports' CEO) in his interview to Vision magazine, cited plans to build infrastructure to support the expansion of Emirates and budget airline flydubai, and ascend the ranks of global aviation hubs. Paul Griffiths (Giám đốc điều hành sân bay Dubai) trong cuộc phỏng vấn với tạp chí Vision, đã trích dẫn kế hoạch xây dựng cơ sở hạ tầng để hỗ trợ việc mở rộng Emirates và ngân sách và thăng cấp các trung tâm hàng không toàn cầu. |
Zvolen is an important railroad, an important road hub and has a large timber factory and a technical university, the Technická univerzita vo Zvolene. Zvolen là một đường sắt quan trọng, một trung tâm đường quan trọng và có một nhà máy sản xuất gỗ lớn và một trường đại học kỹ thuật. |
Orlando is the hub city of the Orlando-Kissimmee, Florida, Metropolitan Statistical Area, colloquially known as "Greater Orlando" or "Metro Orlando". Orlando là thành phố trung tâm của Vùng Thống kê Đô thị Orlando-Kissimmee, Florida, hay còn gọi là "Vùng đô thị Orlando" hay "Đại Orlando". |
The spring 2007 extension from Monastiraki westwards, to Egaleo, connected some of the main night life hubs of the city, namely the ones of Gazi (Kerameikos station) with Psirri (Monastiraki station) and the city centre (Syntagma station). Lần mở rộng mùa xuân 2007 từ phía tây Monastiraki, tới Egaleo, kết nối một số trung tâm thú vui về đêm chính của thành phố, gồm các trung tâm ở Gazi (ga Kerameikos) với Psirri (ga Monastiraki) và trung tâm thành phố (ga Syntagma). |
Consumers download digital designs from an open design repository website like Youmagine or Thingiverse and produce a product for low costs through a distributed network of 3D printing services such as 3D Hubs or at home with an open-source 3-D printer such as the RepRap. Người tiêu dùng tải xuống các thiết kế kỹ thuật số từ trang web kho lưu trữ thiết kế mở như Youmagine hoặc Thingiverse và sản xuất một sản phẩm với chi phí thấp thông qua mạng lưới phân phối dịch vụ in 3D như 3D Hub hoặc tại nhà với máy in 3-D mã nguồn mở như RepRap. |
Syria has four international airports (Damascus, Aleppo, Lattakia and Kamishly), which serve as hubs for Syrian Air and are also served by a variety of foreign carriers. Bài chi tiết: Vận tải tại Syria Syria có ba sân bay chính - Damascus, Aleppo và Lattakia là các cổng lớn của Syrian Air và cũng phục vụ cho nhiều hãng hàng không nước ngoài. |
The site is being rebuilt with up to six new skyscrapers, four of which have been completed; a memorial and museum to those killed in the attacks; an elevated park adjacent to the site, called Liberty Park; and a transportation hub. Địa điểm đang được xây dựng lại với tối đa sáu tòa nhà chọc trời mới, bốn trong số đó đã được hoàn thành; đài tưởng niệm và bảo tàng cho những người thiệt mạng trong các vụ tấn công; một công viên trên cao liền kề với địa điểm, được gọi là Công viên Tự do; và trung tâm vận chuyển. |
Singapore also promotes itself as a medical tourism hub: about 200,000 foreigners seek medical care there each year. Singapore cũng quảng bá chính nó như là một trung tâm du lịch y tế: khoảng 200.000 người nước ngoài tìm kiếm sự chăm sóc y tế ở đó mỗi năm. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ hub trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới hub
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.