ginseng trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ginseng trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ginseng trong Tiếng Anh.
Từ ginseng trong Tiếng Anh có các nghĩa là 人蔘, nhân sâm, sâm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ ginseng
人蔘noun (any of several plants, of the genus Panax) |
nhân sâmnoun (any of several plants, of the genus Panax) Old orange peel is as precious as old ginseng. Vỏ quýt lâu năm cũng đáng giá như nhân sâm lâu năm vậy. |
sâmnoun Old orange peel is as precious as old ginseng. Vỏ quýt lâu năm cũng đáng giá như nhân sâm lâu năm vậy. |
Xem thêm ví dụ
Patrons may also buy North Korean products such as ginseng wine and an unlabelled aphrodisiac claimed to be made from bears. Khách hàng cũng có thể mua các sản phẩm Triều Tiên như rượu nhân sâm và một loại thuốc kích dục không có nhãn hiệu được khẳng định là sản xuất từ gấu. |
The ginseng is rare this year. Năm nay nhân sâm hơi hiếm. |
Jiang Ah- Sheng, quickly take this ginseng to the Liu residence. Trương A Thịnh, mau mang sâm này tới Lưu phủ. |
Belgian waffle, ginseng and amphetamines. Bánh qui Bỉ, nhân sâm và dinh dưỡng tổng hợp. |
Looking for Ginseng again? Lại tìm nhân sâm nữa à? |
Jiang Ah-Sheng, quickly take this ginseng to the Liu residence. Trương A Thịnh, mau mang sâm này tới Lưu phủ. |
He began frying chicken there, and received accolades for creating 'ginseng chicken'. Ông bắt đầu chiên gà ở đó, và nhận được giải thưởng cho việc tạo ra 'gà hầm sâm'. |
Various wild ginseng and ginkgo nuts. Nhiều loại nhân sâm và các loại hạt bạch quả. |
The menu and policies of this restaurant differed from its Asian counterparts, serving no dog meat or ginseng wine. Thực đơn và các chính sách của nhà hàng này khác so với các chi nhánh ở châu Á, không phục thịt chó hay rượu nhân sâm. |
Old orange peel is as precious as old ginseng. Vỏ quýt lâu năm cũng đáng giá như nhân sâm lâu năm vậy. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ginseng trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới ginseng
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.