cheerleader trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cheerleader trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cheerleader trong Tiếng Anh.
Từ cheerleader trong Tiếng Anh có các nghĩa là Cổ vũ viên, roi, dùi cui, Hậu vệ (bóng đá), Dùi cui. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ cheerleader
Cổ vũ viên
|
roi
|
dùi cui
|
Hậu vệ (bóng đá)
|
Dùi cui
|
Xem thêm ví dụ
To criminals, not cheerleaders. Với lũ phạm tội, không phải đội cổ vũ. |
I think that is quite enough pictures of the cheerleaders. Tôi nghĩ cậu chụp mấy em hoạt náo viên đủ rồi đấy. |
If she needs costume ideas, she could be a bikini model or a slutty nurse, or a sexy cheerleader. Wow, hey. Nếu cô ấy cần một ý tưởng cho trang phục thì bảo cô ấy mặc đồ bikini hiện đại... hoặc đồ y tá hở hang không thì đồ cổ vũ gợi cảm nha. |
He replaced all thoughts of brown eyes and cheerleader skirts with the woman pressing herself against his button fly. Anh thay thế mọi ý nghĩ về đôi mắt nâu và váy cổ động bằng người phụ nữ đang ép chặt người vào khóa quần mình. |
Panettiere has complained that her acting options are sometimes limited because "people look at as either the popular cheerleader type or just the blonde". Hayden đã phàn nàn rằng những hành động của cô ấy đôi khi bị giới hạn bởi "mọi người nhìn tôi giống như loại "cheerleader (cổ động viên) nổi tiếng" hoặc chỉ là "cô gái tóc vàng hoe". |
Jarrett Wieselman of the New York Post opined that Morris had "emerged as one of the funniest second bananas on TV right now" and a LA Times writer mentioned having a "comedy crush on Morris, who plays the galactically dim Glee Club cheerleader Brittany". Jarrett Wieselman từ New York Post chỉ ra rằng Morris "hiện đang là một trong những nhân vật phụ vui nhộn nhất trên TV" còn tạp chí LA Times viết rằng họ đang "có cảm tình về mặt hài kịch với Morris Morris". |
And let me give you a little tip from a cheerleader. Để tôi cho anh 1 lời khuyên từ 1 hoạt náo viên. |
You're a cheerleader? Anh l ¿hoÂt n 3⁄4 o viãn ¿ |
Why don't you let your cheerleaders play for you? Sao khéng 1⁄2 æ c 3⁄4 c hoÂt n 3⁄4 o viãn chïi giÓm cho? |
Soon we'll meet Peter Petrelli and help him save the Cheerleader's life. Chúng ta sẽ sớm gặp Peter Petrelli và giúp anh ta cứu cô bé hoạt náo viên. |
Jenner attended Sierra Canyon School, where she was a member of the cheerleading team. Cô đã theo học tại trường Sierra Canyon, ở trường cô là một thành viên của đội cổ vũ. |
The Americans don't want to even be the cheerleader of global values. Người Mỹ thậm chí không còn muốn khích lệ giá trị toàn cầu |
Why is this ghoul only chomping on dead cheerleaders? Tại sao mấy con quỷ này lại nhai xác của đội cổ vũ? |
"OMI's 'Cheerleader' Tops Hot 100, The Weeknd Closes In". Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2015. ^ “OMI's 'Cheerleader' Tops Hot 100, The Weeknd Closes In”. |
I saw that cheerleader! Tôi đã nhìn thấy cô gái đội trưởng đội cổ vũ! |
Cheerleading, huh? Hoạt náo viên hả? |
She has described Santana as "your typical high school cheerleader, for the most part," explaining: "She's really mean and loves boys. Cô nhận xét Santana là "một thành viên đội cổ vũ trường trung học điển hình, trên hầu hết các mặt," bởi vì: "Cô rất xấu tính và thích các chàng trai. |
Good afternoon, and welcome to Channel 29's coverage of the Regional Southeastern Illinois Cheerleading Competition. và hoan nghênh tới với kênh 29 đang thu sóng trực tiếp tại cuộc thi giữa các nhóm cổ vũ vùng đông-nam bang Illinois. |
Sue Sylvester (Jane Lynch), coach of the Cheerios cheerleading squad, is running for Congress but doing badly in the polls. Sue Sylvester (Jane Lynch), huấn luyện viên của đội cổ vũ Cheerios đang trở thành ứng cử viên của Đại hội nhưng lại nhận khá ít số phiếu bầu. |
You'll be a star cheerleader yet. Câu sÆ l ¿ngéi saohoÂt n 3⁄4 o viãn |
In her youth, Cassidy was on the competitive cheerleader team the California Flyers. Khi còn trẻ, Cassidy đã tham gia đội cổ vũ của California Flyers. |
Okay, that's where the cheerleader is. Đó là nơi có cô bé hoạt náo viên. |
Two deputies and the cheerleader? 2 phó với 1 trưởng sao? |
I am only cheerleading. Tð chÊ l ¿hoÂt n 3⁄4 o viãn m ¿théi. |
Look, it's Nick on TV, cheerleading. đang cổ vũ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ cheerleader trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới cheerleader
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.