chato trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chato trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chato trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ chato trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là phẳng, bằng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ chato
phẳngadjective Bem, eu sei que o mundo agora é chato. Xin thưa, tôi biết thế giới lúc này là một thế giới phẳng |
bằngadjective As pessoas da minha idade são chatas. Những bạn bằng tuổi cháu chán lắm. |
Xem thêm ví dụ
Qual a senha para entrarmos no log real dos chats? Mật khẩu là gì để cho cô xem đoạn chat thật của cháu? |
É comprida, chata e cinza Nó lớn, bằng phẳng và màu xám |
Se você editar ou excluir uma mensagem no Hangouts Chat, ela não será editada nem excluída para os usuários no Hangouts clássico. Cho dù bạn có chỉnh sửa hay xóa tin nhắn trong Hangouts Chat thì tin nhắn đó cũng không hề bị chỉnh sửa hay xóa đối với người dùng trên Hangouts cổ điển. |
Sei que é chato, mas ganhei-os do meu chefe... Có vẻ khập khiễng nhưng anh đã phải xin nó từ ông chủ |
As pessoas da minha idade são chatas. Những bạn bằng tuổi cháu chán lắm. |
Acha ele chato? Con chán ngài luôn sao? |
Arthur Davison Ficke construiu, sob influência dos trabalhos de Fenollosa e Binyon, um mais amplo estudo no livro "Chats on Japanese Prints", de 1915. Arthur Davison Ficke xây dựng dựa trên các tác phẩm của Fenollosa và Binyon với một tác phẩm toàn diện hơn là Chats on Japanese Prints ("Nói chuyện về Tranh in Nhật Bản") năm 1915. |
Esse lugar é chato. Chỗ này đểu quá! |
Não sejas tão chato, meu! Làm gì mà nóng thế! |
Eles são uma forma interativa de se conectar com os serviços do Hangouts Chat, como pesquisar informações, programar reuniões, realizar tarefas, entre outras opções. Bot đem lại một phương thức trò chuyện giúp bạn kết nối với các dịch vụ trong Hangouts Chat, chẳng hạn như tra cứu thông tin, lên lịch họp, thực hiện các việc cần làm và nhiều việc khác nữa. |
E não precisa conversar com um velho chato como eu, eu o vi olhando aquelas adoráveis garotas. Và cậu không cần nói chuyện với lão già nhàm chán như tôi nữa, tôi đã thấy cậu nhìn những thiếu nữ đáng yêu. |
Adicione o bot ao Chat e envie mensagens diretas para ele ou adicione-o a uma sala. Thêm bot vào Chat và gửi tin nhắn trực tiếp cho bot này hoặc thêm bot vào một phòng. |
Recomendamos que você tenha pelo menos um moderador de chat ao vivo exclusivo para eventos de tráfego elevado. Chúng tôi đặc biệt khuyên bạn nên có ít nhất một người chuyên kiểm duyệt cuộc trò chuyện trực tiếp cho các sự kiện có lưu lượng truy cập cao. |
Se os recursos de chat estiverem ativados no Mensagens, você poderá: Nếu đã bật các tính năng trò chuyện trong Tin nhắn, bạn có thể: |
Você não deixaria a minha vida ficar chata, deixaria? Mày không muốn cuộc sống của tao trở nên nhàm chán, đúng không? |
O que ela diz é que ele é chato, é maçante. Ý chị ấy là, chú ấy chán lắm, chú ấy ghét trẻ em nữa. |
Ao usar o recurso "Ligar para telefone" no Hangouts, você aceita e concorda com os Termos de Serviço do Google, a Política de Uso aceitável do Hangouts e do Hangouts Chat, a Política de Privacidade do Google, além destes Termos e Condições adicionais (coletivamente, os "Termos de Serviço"). Bằng cách sử dụng tính năng “Gọi điện” trong Hangouts (“Dịch vụ”), bạn chấp nhận và đồng ý chịu sự ràng buộc của Điều khoản dịch vụ của Google, Chính sách về mục đích sử dụng được phép của Hangouts và Hangouts Chat, Chính sách quyền riêng tư của Google cũng như các điều khoản và điều kiện bổ sung này (gọi chung là “Điều khoản dịch vụ”). |
Sei que acha isso chato, mas vamos começar do princípio. Tôi biết anh nghĩ sách viết chán, nhưng bắt đầu ngay từ đầu đi. |
Sabes o que é chato? Nhóc biết khó ưa là gì không? |
Que pirralha chata. Đúng là một con nha đầu phiền phức. |
Você pode adicionar o bot à sua lista de bots no Chat e enviar mensagens diretas para ele. Bạn có thể thêm bot này vào danh sách các bot trong Chat và gửi tin nhắn trực tiếp tới bot này. |
Deixe de ser chato e aproveite! Đừng có hoảng, tận hưởng cảm giác này đi |
Consultado em 12 de julho de 2011 «ScoreKeeper Chats With Composer Thomas Newman!!». Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2008. ^ “ScoreKeeper Chats With Composer Thomas Newman!!”. |
O Super Chat e os Super Stickers também não estarão disponíveis se o chat ao vivo estiver desativado. Super Chat và Hình dán đặc biệt cũng không hoạt động nếu bạn tắt tính năng trò chuyện trực tiếp. |
Veja se as notificações estão ativadas para o Chat no computador e no navegador. Trên máy tính, hãy xác minh để đảm bảo bạn đã bật các thông báo cho Chat cũng như cho máy tính và trình duyệt của mình. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ chato trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới chato
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.