bulletin trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bulletin trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bulletin trong Tiếng Anh.
Từ bulletin trong Tiếng Anh có các nghĩa là thông cáo, thông báo, tập san. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bulletin
thông cáoverb |
thông báoverb So, we have washers and dryers, and... we have a bulletin board. Vậy, ta có máy giặt và máy sấy, và... ta có 1 bảng thông báo. |
tập sannoun |
Xem thêm ví dụ
Shyness can influence the quality of an ongoing relationship - even one as important as marriage - according to a study in Personality and Social Psychology Bulletin ( published by SAGE ) . Tính e thẹn có thể ảnh hưởng đến chất lượng của một mối quan hệ đang tiến triển - thậm chí là một mối quan hệ quan trọng như hôn nhân - theo một nghiên cứu trong Tập san Nhân cách và Tâm lý học Xã hội ( xuất bản bởi SAGE ) . |
The bulletins are scheduled for release Sept. 14 . Các bản vá dự kiến phát hành vào ngày 14 tháng 9 . |
Verdelis, Nikolaos: "Le diolkos de L'Isthme", Bulletin de Correspondance Hellénique, Vol. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2011. ^ Verdelis, Nikolaos: "Le diolkos de L'Isthme", Bulletin de Correspondance Hellénique, Vol. |
All you have to do, some say, is log on to a Web site, chat room, or bulletin board that has been specially designed for singles. Một số người nói tất cả những gì bạn cần làm là truy cập vào một trang Web hoặc phòng chat dành riêng cho người độc thân. |
The booklet was called The Interior Bulletin of Jehovah’s Witnesses, and it contained the articles to be studied in the congregations for the month. Sách này được gọi là Thông cáo nội bộ của Nhân Chứng Giê-hô-va, và trong đó có những bài để học trong hội thánh cho tháng đó. |
The Bulletin described the radio broadcasts and the house-to-house work as “the two great publicity branches of the Lord’s organization.” Tờ “Bản tin” miêu tả đài phát thanh và công việc rao giảng từng nhà là “hai cách quảng bá lớn về tổ chức của Chúa”. |
The strike temporarily interrupted newspaper production, and with restrictions on news bulletins waived, the BBC suddenly became the primary source of news for the duration of the crisis. Cuộc đình công tạm thời gián đoạn việc sản xuất báo và những hạn chế về bản tin khiến BBC đột nhiên trở thành nguồn chính của tin tức trong thời gian khủng hoảng. |
Other main newspapers include the independent Daily Express, Overseas Chinese Daily News, the Sarawak-based The Borneo Post, the Peninsular-based Sin Chew Daily and the Brunei-based Borneo Bulletin. Các báo lớn khác gồm có Daily Express, Hoa kiều nhật báo, The Borneo Post có trụ sở tại Sarawak, Tinh Châu nhật báo có trụ sử tại Bán đảo và Borneo Bulletin có trụ sở tại Brunei. |
On October 28, on both Red Barrels's Facebook and Twitter accounts, a post featured a bulletin board with documents posted saying, "Classified", and the word "Tomorrow" across the picture. Vào ngày 28 tháng 10, trên cả hai trang Facebook và Twitter của Red Berrel, một bài đăng có một bảng thông báo với các tài liệu được đăng, "Classified" và từ "Tomorrow" xuất hiện khắp nơi trên bức ảnh. |
Vu Van Hung is a teacher and contributor to the dissident bulletin To Quoc (Fatherland) who was dismissed from his job because of his involvement with democracy activists and dissident writers. Vũ Văn Hùng là một nhà giáo và cộng tác viên của tập san bất đồng chính kiến Tổ Quốc. Ông bị cơ quan sa thải vì có quan hệ với các nhà hoạt động dân chủ và các nhà văn bất đồng chính kiến. |
When I came here in July, an announcement on the bulletin board at the university led me to this flat right away. Khi tới đây hồi tháng Bảy, một thông báo trên bản tin của trường Đại học đã dẫn ngay mình tới căn hộ này. |
He is one of the editors of the dissident bulletin To Quoc (Fatherland), which is printed clandestinely in Vietnam and circulated on the internet. Ông là một trong những chủ nhiệm của bản tin Tổ Quốc phát hành bí mật tại Việt Nam và Internet. |
More than you ever could at the Bulletin. Có thể nhiều hơn cả tờ Bulletin. |
J Neveling - Bulletin of the Council for Geoscience, 2004 Seeley (1895), "Researches on the structure, organization, and classification of the fossil Reptilia. Thrinaxodon Tritylodontidae Cynognathia Tiến hóa của động vật có vú Seeley (1895), "Researches on the structure, organization, and classification of the fossil Reptilia. |
Microsoft released nine security bulletins for this month 's Patch Tuesday . Microsoft đã phát hành 9 bản vá bảo mật cho sự kiện Patch Tuesday của tháng này . |
Not for many, according to the Manila Bulletin. Không hẳn là vậy, theo tờ Manila Bulletin. |
Microsoft is planning to release nine security bulletins next week to cover 13 vulnerabilities . Microsoft đang lên kế hoạch phát hành 9 bản vá bảo mật vào tuần tới để vá 13 lỗ hổng . |
A 2008 news bulletin published by Los Alamos Laboratory proposed that hydrogen (possibly produced using hot fluid from nuclear reactors to split water into hydrogen and oxygen) in combination with sequestered CO2 could be used to produce methanol (CH3OH), which could then be converted into gasoline. Một bản tin năm 2008 của Phòng thí nghiệm Los Alamos đã đưa ra đề xuất rằng hydro (có thể sản xuất bằng cách sử dụng chất lỏng nóng từ lò phản ứng hạt nhân để phân tách nước thành hydro và oxy) kết hợp với CO2 bị cô lập có thể được sử dụng để sản xuất methanol (CH3OH), sau đó có thể chuyển thành xăng. |
Geoffrey Crothall of the China Labour Bulletin , a Hong Kong-based advocacy group , said the wage hike might not be enough to ease the labour shortages in the province , which accounts for a large percentage of the world 's production of everything from mobile phones to sneakers . Geoffrey Crothall của China Labour Bulletin , một nhóm luật sư đặt trụ sở tại Hong Kong đã nói việc tăng lương có thể không đủ để làm giảm sự thiếu hụt lao động trong tỉnh mà chiếm một phần lớn hàng hóa sản xuất trên thế giới từ điện thoại di động tới giày đế mềm . |
We hope to bring you more on that later in the bulletin. Chúng tôi sẽ tiếp tục thông tin đến các bạn trong các bảng tin sau. |
That's the end of the Bulletin. Bản tin kết thúc tại đây. |
Tony said he'd put out a bulletin. Tony nói anh ấy đã thông báo khắp nơi rồi |
She is one of the editors of the dissident bulletin To Quoc (Fatherland), which is printed clandestinely in Hanoi, Hue, and Ho Chi Minh City, and is circulated on the internet. Bà là một trong những người phụ trách tờ báo chui Tổ Quốc ấn hành bí mật tại Hà Nội, Huế và Thành Phố Hồ Chí Minh và qua mạng Internet. |
During 1992, Tong Li created many manga and manhua magazines, New Youth Bulletin, Youth Comic, Margaret Girl, Dragon Youth Comic, and Formosa Youth. Trong năm 1992, Tong Li đã xuất bản rất nhiều bộ truyện tranh và tạp chí Manhua như New Youth Bulletin, Youth Comic, Margaret Girl, Dragon Youth Comic, và Formosa Youth. |
Retrieved July 25, 2010. In: Bulletin of Miscellaneous Information, 1909 258. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2010. ^ In: Bulletin of Miscellaneous Information, 1909 258. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bulletin trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới bulletin
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.