bobbed trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bobbed trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bobbed trong Tiếng Anh.
Từ bobbed trong Tiếng Anh có nghĩa là ném. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bobbed
ném
|
Xem thêm ví dụ
Bob clicks your ad, which registers a new session for the first click. Bob nhấp vào quảng cáo của bạn, đăng ký một phiên mới cho nhấp chuột đầu tiên. |
Have you looked outside, Bob? Anh có nhìn ra bên ngoài không, Bob? |
Saw what Bob did? Thấy Bod vừa làm gì chưa? |
Former SSSI employees Bob Scott and Daniel Higgins confirmed rumors appearing on the HeavenGames Rise & Fall fan site forum. Cựu nhân viên SSSI Bob Scott và Daniel Higgins xác nhận tin đồn xuất hiện trên bảng tin diễn đàn trang web người hâm mộ HeavenGames Rise & Fall. |
Indeed, Springsteen has said that he wanted Born to Run to sound like "Roy Orbison singing Bob Dylan, produced by Spector." Springsteen nói anh muốn nghe "Born to Run" "như Roy Orbison hát Bob Dylan cũng thu âm bởi Spector". |
Coppola has said that she was attracted to the idea of Bob and Charlotte going through stages of a romantic relationship all in one week—in which they have met, courted, hurt each other, and discussed intimate life. Coppola đã nói rằng cô rất ưng ý với ý tưởng Bob và Charlotte đi qua nhiều cung bậc cảm xúc của tình yêu trong vòng 1 tuần - họ gặp nhau, tán tỉnh nhau, làm đau nhau và trao đổi cuộc sống riêng tư. |
We have Bob here, who is a volunteer donor. Anh bạn Bob của chúng ta, là người hiến tủy tình nguyện. |
Yeah, well, then it's more than a rumor, Bob. Vậy thì nó còn hơn cả lời đồn, mấy giờ rồi? |
Bob, I'm letting you go. Bob, Tôi để anh ta đi. |
It's Bob, actually. Thật ra là Bob. |
This is the real worl, Bob. Đây là thế giới thật, Bob. |
"""'I'm sorry, Jacko,' he said, as if I, and not Bob Stanley, were his confederate." “‘Jacko, mình xin lỗi,’ hắn nói như thể bố, chứ không phải Bob Stanley là đồng minh của hắn. |
I mean, why are you even doing this, Bob? Ý tôi là, sao ông còn làm công việc này, Bob? |
If something happened up here, what am I supposed to do, Bob? Nếu có chuyện gì xảy ra trên đây, tôi sẽ làm gì, Bob? |
Yeah, well, I'm telling you now, Bob. Tôi đang nói chuyện với anh đây, Bob. |
You got'em, Bob? Mày thấy không, Bob? |
Therefore, Bob pays an Actual CPC of $1.01 per click. Vì vậy, Bob trả CPC thực tế là 1,01 đô la cho mỗi nhấp chuột. |
Bob, as you said, " The Republicans control Congress. " Bob, như anh nói đấy, " Phe Cộng hòa đang kiểm soát Quốc hội. " |
Bob, I'm not sure if you've noticed or not, but politics is no longer just theater, it's show business. Bob, tôi không chắc là anh có để ý hay không, nhưng chính trị không còn là sân khấu nữa, nó là kinh doanh diễn xuất. |
All lyrics written by Sonic Youth (Kim Gordon, Thurston Moore, Lee Ranaldo, Jim Sclavunos and Bob Bert), except "The World Looks Red", by Michael Gira; all music composed by Sonic Youth, except "I Wanna Be Your Dog", by the Stooges. Toàn bộ phần lời viết bởi Sonic Youth (Kim Gordon, Thurston Moore, Lee Ranaldo, Jim Sclavunos và Bob Bert), trừ "The World Looks Red", bởi Michael Gira, toàn bộ phần nhạc soạn bởi Sonic Youth, trừ "I Wanna Be Your Dog", bởi The Stooges. |
Several songs and symphonic compositions have been based on Magee's text, including Bob Chilcott's 2008 setting, premiered on 1 May 2008 by the King's Singers. Nhiều ca khúc và tác phẩm giao hưởng được soạn dựa trên bài thơ của Magee, trong đó có bản phổ nhạc năm 2008 của Bob Chilcott, được ban nhạc King's Singers trình diễn lần đầu ngày 1.5.2008. |
This gun killed Bob and Sue Grant's 14-year-old son. Khẩu súng này đã giết đứa con trai 14 tuổi của Bob và Sue Grant. |
Bob seemed more angry at himself for trusting the bungling professor. Bob có vẻ như giận chính bản thân vì đã tin tưởng một giáo sư luôn làm rối tung mọi việc như tôi. |
" Bob`s strong fingers smoothly run over her radiant skin. " Những ngón tay mạnh mẽ của Bob nhẹ nhàng vuốt ve làn da rạng rỡ của nàng. |
Bob, what are they going to do? Bob, họ là những gì sẽ làm gì? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bobbed trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới bobbed
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.