बगल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बगल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बगल trong Tiếng Ấn Độ.

Từ बगल trong Tiếng Ấn Độ có các nghĩa là nách, sườn, hông, ba chỉ, đội. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ बगल

nách

(armpit)

sườn

(side)

hông

(side)

ba chỉ

(side)

đội

(side)

Xem thêm ví dụ

"फ़ोन स्निपेट" के बगल में, नीचे से कोई एक विकल्प चुनें:
Bên cạnh "Đoạn mã điện thoại", hãy chọn một trong các tùy chọn sau:
(प्रकाशितवाक्य १४:१, ३) वह जानता था कि यह शान्तिपूर्ण परादीसीय परिस्थितियाँ लाएगी जिसे उसने अपनी बग़ल में मरनेवाले अपराधी के सामने रखा।
Ngài biết rằng chính phủ Nước Trời sẽ đem lại những tình trạng địa đàng êm đềm mà ngài hứa ban cho tội nhân chết bên cạnh ngài.
आप एक समय पर ज़्यादा से ज़्यादा चार तुलनाएं लागू कर सकते हैं. साथ ही, उन्हें अपनी रिपोर्ट में अगल-बगल रखकर देख सकते हैं.
Bạn có thể áp dụng tối đa bốn phép so sánh cùng một lúc và xem chúng cạnh nhau trong các báo cáo của bạn.
बंद किए गए खाते अपनी बंद की गई स्थिति को दर्शाने के लिए खाते के नाम के बगल में लाल रंग के x के साथ दिखाई देंगे.
Các tài khoản đã hủy sẽ xuất hiện cùng với dấu x màu đỏ bên cạnh tên tài khoản để thể hiện trạng thái đã hủy.
टूटे हुए यूआरएल के लिए अपने ट्रैकिंग सेटअप की जांच करने के लिए, ट्रैकिंग टेम्प्लेट के बगल में मौजूद जांच करें बटन पर क्लिक करें.
Để kiểm tra thiết lập theo dõi cho các URL bị hỏng, hãy nhấp vào nút Kiểm tra bên cạnh mẫu theo dõi.
यह क्या ही आशीष होगी—यीशु का हमारी बग़ल में होना और हमारे बोझ को हमारे साथ खींचना!
Đó thật là một ân phước—có được Giê-su bên cạnh kéo gánh nặng cùng với chúng ta!
"साइटलिंक एक्सटेंशन" में, "अपने विज्ञापन में दूसरे लिंक जोड़ें" के बगल में नीचे की ओर तीर पर क्लिक करें.
Trong phần "Tiện ích liên kết trang web", hãy nhấp vào mũi tên xuống bên cạnh "Thêm liên kết bổ sung vào quảng cáo của bạn".
'तुलना' की मदद से आप अपने डेटा सबसेट को अगल-बगल रखकर मूल्यांकन कर सकते हैं.
Các phép so sánh cho phép bạn đánh giá các nhóm nhỏ dữ liệu cạnh nhau.
कस्टम खोज इंजन जोड़ें ताकि पाठक आपकी साइट पर खोज कर सकें और खोज नतीजों के बगल में टारगेट किए गए विज्ञापन देख सकें
Hãy thêm Công cụ tìm kiếm tùy chỉnh để người đọc có thể tìm kiếm trên trang web của bạn và nhìn thấy quảng cáo được nhắm mục tiêu bên cạnh kết quả tìm kiếm.
ये मैसेज लाइव नियंत्रण कक्ष के सबसे ऊपरी हिस्से में, स्ट्रीम की क्वालिटी बताने वाले हेल्थ इंडिकेटर के बगल में दिखाई देते हैं.
Các lỗi này sẽ hiển thị bên cạnh Chỉ báo tình trạng ở đầu Phòng điều khiển trực tiếp.
अपने Android फ़ोन और जिस डिवाइस पर आप साइन इन करने की कोशिश कर रहे हैं, उसे एक-दूसरे के बगल में रखें.
Hãy thử đặt điện thoại Android và thiết bị bạn đang cố đăng nhập cạnh nhau.
लेकिन अगर माता-पिता बच्चे की सेफ्टी सीट को अपनी बगल की सीट पर रखना चाहें तो रख सकते हैं।
Tuy nhiên, có thể dùng ghế an toàn cho trẻ em nếu có thể cài vào ghế bên cạnh chỗ ngồi của cha mẹ.
ये गजब है कि जब आप चलते हैं, तो आप अगल-बगल चलते हैं एक ही दिशा में।
Nó buồn cười, khi bạn đi bộ, bạn đi kề bên nhau về cùng một hướng.
अपने प्रयोग के लिए कॉन्फ़िडेंस इंटरवल देखने के लिए, आय प्रतिशत के बगल में सहायता [सहायता] आइकॉन पर क्लिक करें.
Để xem khoảng tin cậy cho thử nghiệm của bạn, hãy nhấp vào biểu tượng trợ giúp [Trợ giúp] bên cạnh tỷ lệ phần trăm doanh thu.
रिपोर्ट फ़िल्टर को हटाने के लिए, फ़िल्टर फ़ील्ड में उस फ़िल्टर पर क्लिक करें और उसके नाम के बगल में मौजूद 'बंद करें' बटन (X) पर क्लिक करें.
Để xóa bộ lọc báo cáo, hãy nhấp vào trường bộ lọc và nhấp vào nút đóng (X) bên cạnh tên của bộ lọc đó.
पानी में कूदने के बाद मैंने देखा कि मेरी बगल में एक स्त्री लाइफ जैकिट पहनी हुई है।
Ngay sau khi nhảy xuống nước, tôi thấy một người đàn bà mặc áo phao nổi ở gần tôi.
उसके बाद, विकल्प के बगल में रंगीन वर्ग क्लिक करें.
Sau đó, hãy nhấp vào hình vuông màu bên cạnh tùy chọn đó.
[पिता] सिर्फ ज़रूरत के वक्त बच्चे की हिफाज़त करने के लिए नहीं आता, बल्कि वह उसके बगल में खड़ा रहता है; वह कभी-भी उसे खुद से अलग नहीं होने देता।”
[Người cha] không những bảo vệ con mà còn muốn ở gần con, ông không để con xa rời mình”.
Gmail जिन ईमेल को महत्वपूर्ण मानता है, उनके बगल में आपको एक पीला महत्व मार्कर [Importance marker] दिखाई देगा.
Bên cạnh email mà Gmail cho là quan trọng, bạn sẽ thấy Dấu quan trọng màu vàng [Importance marker].
होटल हाइलाइट शानदार और रंगीन आइकॉन की तरह होते हैं. यह प्लेसशीट में आपकी सुविधाओं के बगल में दिखाई देते हैं.
Các điểm nổi bật của khách sạn có dạng biểu tượng sáng và nhiều màu sắc xuất hiện bên cạnh các tiện nghi của bạn trong Trang thông tin doanh nghiệp.
747-200M एक संयोजन संस्करण है जिसमें मुख्य डेक पर एक बगली माल दरवाजा है जो मुख्य डेक के पिछले भाग में माल ले जा सकता है।
747-200M là một phiên bản kết hợp, nó có một cửa hàng hóa ở một bên thân trên tầng chính và có thể chở hàng ở khu vực phía sau của tầng chính.
आप अपनी बग़ल में बैठे यात्री के साथ बातचीत कैसे शुरू कर सकते हैं?
Bạn có thể bắt chuyện với người hành khách ngồi kế bên như thế nào?
होटल समूह की किसी इकाई को हटाने के लिए 'कार्रवाई' कॉलम जोड़ें. उसके बाद उस होटल समूह के बगल में 'हटाएं' जोड़ें जिसे आप हटाना चाहते हैं.
Để xóa một đơn vị nhóm khách sạn, hãy thêm một cột Hành động và sau đó thêm XÓA bên cạnh nhóm khách sạn bạn muốn xóa.
एक और हवाई सफर के दौरान मैं संयुक्त राष्ट्र के पैलिस्टाइन प्रतिनिधि के बगल में बैठा था।
Trong một chuyến bay khác, tôi ngồi cạnh một người đại diện của Palestine tại Liên Hiệp Quốc.
हर एसेट के बगल में मौजूद बॉक्स पर सही का निशान लगाकार, वह एसेट चुनें जिसे आप अपडेट करना चाहते हैं.
Chọn nội dung bạn muốn cập nhật bằng cách chọn hộp kiểm bên cạnh mỗi nội dung.

Cùng học Tiếng Ấn Độ

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ बगल trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.

Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ

Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.