越南语
越南语 中的 vòng quanh 是什么意思?
越南语 中的单词 vòng quanh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 vòng quanh 的说明。
越南语 中的vòng quanh 表示围绕, 周围, 围着, 圍著, 圍繞。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 vòng quanh 的含义
围绕(environ) |
周围(round) |
围着(round) |
圍著(round) |
圍繞(round) |
查看更多示例
Năm 1958 chúng tôi có hơn 700 Nhân Chứng, 20 hội thánh và ba vòng quanh ở Guatemala. 到1958年,危地马拉已有七百多个耶和华见证人、二十群会众,和三个环。 |
(3 Giăng 4) Tại một hội nghị vòng quanh, sáu người học hỏi với chúng tôi làm báp têm. 约翰三书4)一次区域大会上,我们有六个圣经学生受浸。 |
Hội nghị vòng quanh giúp chúng ta gìn giữ mối quan hệ với Đức Chúa Trời 耶和华通过什么方法帮助我们执行传讲好消息的任务? |
Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn. 吉米试图说服他父母让他和他的朋友开车跨国旅行。 |
Chúng ta phân bố bản thân như thế nào vòng quanh thế giới? 我们在地球上是如何分布的? |
Sau mười năm cùng tôi làm công việc vòng quanh, Karla phải chịu phẫu thuật. 卡拉陪伴我从事了十年的分区探访工作后,怎料要接受手术。 |
Chúng ta cần bắt đầu làm điều này vòng quanh thế giới. 我们应该开始在全球范围内都 推广这类保护区。 |
(Công 28:15) Tương tự, anh chị cũng có thể khích lệ giám thị vòng quanh. 徒28:15)同样,你也可以使分区监督得到鼓励。 |
Và đó là hơn 280 lần vòng quanh thế giới. 七百万英里的骑行 |
Tôi bay vòng quanh thế giới. 之后我开始奔走于世界各地。 |
Một giám thị vòng quanh mô tả lần viếng thăm đầu tiên của anh tới đảo Robinson Crusoe: 一位环务监督这样描述他头一次到鲁滨逊·克鲁索岛的经过: |
Chúng tôi sẽ đi một vòng quanh thị trấn. 我们 去 镇上 巡 一圈 儿 |
Vì áp lực của hàng giáo phẩm, hội nghị vòng quanh thường bị gián đoạn. 在这种情况下,教士常常横施压力,妨碍分区大会进行,但有时教士枉作小人。 |
Một anh làm giám thị vòng quanh, anh kia là tình nguyện viên xây Phòng Nước Trời. 他们一个是分区监督,一个是王国聚会所志愿建筑人员。 |
Con vật đặc biệt này bơi vòng quanh trong suốt 31 ngày nhiệm vụ của chúng tôi. 这只特别的生物围着我们游来游去, 在我们执行海底勘探工作期间, 转了整整 31 天。 |
49 Hằng năm, mỗi vòng quanh có hai hội nghị vòng quanh. 49 每年,各个分区都会举行两次分区大会。 |
Anh giám thị vòng quanh và vợ anh tại nhiệm sở ở Pháp, năm 1957 1957年,一位分区监督和妻子在法国做探访工作 |
Tế bào AB thích nhảy nhót vòng quanh một chút, trong khi tế bào B hợp nhất, ôkê? AB会转圈 B会结合 |
Trong vòng quanh ấy, tôi học được nhiều điều từ các anh lớn tuổi có kinh nghiệm. 弟兄姊妹不介意我这么年轻,还热情地欢迎我。 这个分区有些年长的弟兄经验丰富,使我获益良多。 |
Họ nhảy múa vòng quanh trụ hình dương vật và cột thờ. 他们绕着象征男生殖器的石柱和圣木不停跳舞。 |
Hiện nay, họ đang phụng sự trong công tác vòng quanh. 现在,米哈伊尔是个分区监督,和妻子一起探访会众。 |
Năm 1970 cuộc chiến chấm dứt, tôi tiếp tục phục vụ trong công việc vòng quanh. 内战于1970年结束后,我继续从事分区探访工作,有幸协助会众重新组织起来。 |
Sau đó, tôi được mời làm giám thị vòng quanh tại bang South Australia. 后来,分部邀请我们到南澳大利亚省从事探访会众的工作。 |
Trong vài năm, tôi đã phục vụ ba vòng quanh nhỏ. 我有几年的时间在三个小的分区服务。 |
Irène và tôi kết hôn vào năm 1956 rồi cùng làm công việc vòng quanh. 1956年,我跟伊雷娜结婚,我们一起从事分区探访的工作。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 vòng quanh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。