越南语 中的 tự sát 是什么意思?

越南语 中的单词 tự sát 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tự sát 的说明。

越南语 中的tự sát 表示自殺, 自杀。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tự sát 的含义

自殺

verb noun (当事者蓄意使自己死亡的行为)

Nếu họ tự sát thì các ông đang điều tra cái gì?
若 這些 都 是 自殺案 警方 又 在 調查 什麼 ?

自杀

verb

Nhưng sự tự sát không thể được lý giải một cách hợp lý với việc này.
从逻辑看来,自杀人数 根本不符合这个数据。

查看更多示例

Cuối cùng, khi bị cảnh sát bắt, hắn chĩa súng vào đầu tự sát.
警察快要追上他时,他就向自己的头开枪自杀
Con trai chúng ta đã tự sát.
我們 的 寶貝兒子 自殺
Có một hiệu ứng lan tỏa rõ rệt. khi ai đó tự sát trong cộng đồng.
當你的社區中有人自殺時, 會有一個明顯的漣漪作用。
Khoảng 900 người đã chết ngày hôm ấy, và phần đông là tự sát.
当天大约有900个人丧生 其中大部份都是自杀
Nhờ thế đã ngăn ngừa được một vụ tự sát.
就这样,一条性命得以保全下来。
Nếu họ tự sát thì các ông đang điều tra cái gì?
若 這些 都 是 自殺案 警方 又 在 調查 什麼 ?
Những gì tôi làm chỉ là lấy trộm xe và muốn tự sát.
我 只是 偷车 想要 自杀
Ông ấy uống rượu, và có lẽ sẽ tự sát trong vòng 3 năm.
他会开始酗酒,很可能 3年内就自杀,这是统计结果
Anh là nạn nhân của vụ đánh bom tự sát đầu tiên ở Iraq.
他是最早的伊拉克自杀性爆炸袭击中的受害者。
21:40 – Vụ đánh bom tự sát trên boulevard Voltaire.
21:40 – 伏尔泰大道(boulevard Voltaire)发生自杀式爆炸袭击。
Đây là vị trí những người tự sát đứng trước khi rời bỏ cuộc sống của mình.
大多数自杀者 在自杀前就站在这里。
Chị của Tương tử than khóc, kêu trời, rút trâm cài tóc ra tự sát.
襄子之姊泣而呼天,拔下髮笄自刺而死。
* Dọa sẽ tự làm cho mình bị thương hoặc tự sát.
* 扬言要自残或自杀
(Cười lớn) Không lâu sau, Goering tự sát.
(笑声) 之后他很快就自杀
Bà cũng kết hôn với nhà báo Juan Carlos Gumucio, người đã tự sát năm 2002.
她亦曾嫁給另一位記者胡安·卡洛斯·古姆西奧(英语:Juan Carlos Gumucio),但後來他於2002年自殺身亡。
Ông ta đã tự sát bằng khẩu súng lục của mình, khẩu Walther PPK 7.65."
他用自己的7.65毫米口径瓦爾特PP手枪射中了自己。
Tôi sẽ đặt kể cả nếu nó có nghĩa là sự tự sát
你 叫 我 跳樓 也 跟!
Tự sát khá là phổ biến giữa các chàng trai thành thị.
城裡 的 年 輕人 自殺率 還滿 高 的
Muốn tự sát à?
你 难道 就 不怕死 吗?
Sau khi cố ấy tự sát lần đầu không thành,
她 第一次 试图 自杀 之后
Tôi không cho là anh cũng sẽ tự sát.
我 相信 你 没 那么 傻
Rồi anh ta bị trầm cảm và tự sát 3 năm sau đó.
他 得 了 抑鬱症 三年 後 自殺
Thời gian biểu các cuộc tấn công 13/11: 21:16 – Vụ đánh bom tự sát đầu tiên tại Stade de France.
袭击时间轴 11月13日: 21:16 – 法兰西体育场(Stade de France)附近发生第一次自杀式爆炸袭击。
Cháu có muốn đánh bom tự sát không?
你会执行自杀式袭击任务吗?
Nếu ngày mai cô ấy tiếp tục, tôi sẽ tự nhảy khỏi tòa nhà này để tự sát."
“如果明天还是这样,我就” “跳楼自杀。”

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tự sát 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。