越南语 中的 trứng luộc 是什么意思?

越南语 中的单词 trứng luộc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trứng luộc 的说明。

越南语 中的trứng luộc 表示水煮蛋。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 trứng luộc 的含义

水煮蛋

Tôi muốn một quả trứng luộc, có lòng đào.
我要 水煮蛋, 蛋黄 半熟

查看更多示例

Bạn cầm được cả trứng luộc lòng đào.
你可以用它拿像水煮蛋 这样柔软的东西。
Nóng đến nỗi mà có thể luộc trứng trên nóc xe.
天气热得可以在汽车的发动机罩上煮鸡蛋了。
Nghiên cứu đầu tiên của chúng tôi là gieo vào một ký ức sai rằng bạn bị bệnh lúc còn bé khi ăn một vài thực phẩm: trứngluộc kỹ, nước dầm thì là, kem dâu tây.
我们给你植入错误记忆 你因此就像孩子吃错了东西一样生病。 就象吃错了坏鸡蛋、腌菜、草莓冰激凌一样生病。
Tôi muốn một quả trứng luộc, có lòng đào.
我要 水煮蛋, 蛋黄 半熟

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 trứng luộc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。