越南语
越南语 中的 trạng thái mơ hồ 是什么意思?
越南语 中的单词 trạng thái mơ hồ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trạng thái mơ hồ 的说明。
越南语 中的trạng thái mơ hồ 表示松针叶。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 trạng thái mơ hồ 的含义
松针叶
|
查看更多示例
Và sứ mệnh của toàn bộ dự án này là tìm ra những lỗ hổng trong ngôn ngữ của cảm xúc và cố gắng lấp đầy chúng từ đó chúng ta có cách nói về những lỗi nhỏ nhặt ấy của con người và những trạng thái mơ hồ của con người mà chúng ta đều cảm thấy nhưng có thể không nghĩ đến việc nói đến chúng vì chúng ta không có từ vựng để diễn đạt. 整个计划的目标, 是为了找到语言情感里的漏洞, 去填补它们, 如此我们就有了一种全新的方式 去讨论人类情感里的 种种小缺失, 那种我们常常能感受, 却无法去形容的概念, 因为我们没有适合的词去表达。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 trạng thái mơ hồ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。