越南语
越南语 中的 tóc đáp 是什么意思?
越南语 中的单词 tóc đáp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tóc đáp 的说明。
越南语 中的tóc đáp 表示厚颜无耻, 厚脸皮。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tóc đáp 的含义
厚颜无耻
|
厚脸皮
|
查看更多示例
Một ngày nọ khi đang lang thang trong buồng của Nữ hoàng, Abigail cố tình giẫm lên một trong những con thỏ của Anne, cuối cùng cũng nhận ra bản chất thật của Abigail, Anne nhanh chóng đáp trả hành động lạm quyền này bằng cách túm lấy tóc của Abigail và lệnh cho cô xoa bóp chân như lúc còn là một hầu gái. 有一天,安妮女王在房間休息時,艾碧嘉故意腳踏女王其中一隻兔子,安妮女王懷疑那是艾碧嘉顯露真本性的惡作劇,她即時回應了艾碧嘉的虐待行為,抓住艾碧嘉的頭髮並命令她為其按摩雙腿,就如對待僕人一般。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tóc đáp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。