越南语
越南语 中的 tiếp viên hàng không 是什么意思?
越南语 中的单词 tiếp viên hàng không 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tiếp viên hàng không 的说明。
越南语 中的tiếp viên hàng không 表示空中乘务员, 空中乘務員, 空中服务员, 空中乘务员。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tiếp viên hàng không 的含义
空中乘务员noun |
空中乘務員noun |
空中服务员noun |
空中乘务员
|
查看更多示例
Chắc là anh sẽ gọi thử số của cô tiếp viên hàng không. 大概 會 看看 空姐 的 電話 號碼 吧 |
Tiếp viên hàng không. 航班 服務員 , 法官大人 |
Một nữ tiếp viên hàng không ở Mexico thừa nhận: “Sau một thời gian, con bạn không còn nhận ra bạn nữa, chúng không kính trọng bạn đơn giản chỉ vì bạn không nuôi chúng. 墨西哥的一个空中小姐说:“过不多久,孩子连妈妈也不认得了。 你没有尽本分,他就干脆不理你。 |
Máy bay có 182 ghế nhưng chỉ có 37 hành khách (trong đó có 4 tên không tặc) và 7 nhân viên phi hành đoàn: 2 phi công, phi công trưởng Jasan Dahl và phi công phụ, LeRoy Homer, cùng 5 tiếp viên hàng không. 飛機上共有182個座位,但當天只搭載了37名旅客(33名正常乘客和4名劫機犯)和7名機員:包括2名飛行員—正機長傑生·達爾(Jason M. Dahl)、副機長洛伊·荷馬(LeRoy Homer),以及5名空服人員。 |
Các thành viên trong nhóm Bán hàng và tiếp thị không thể xem báo cáo ở chế độ xem này vì họ không được cấp quyền truy cập. 銷售和行銷」小組的成員未獲得存取授權,因此無法查看此資料檢視中的報表。 |
Hệ thống giáo dục đại học là viễn vong với Patrick, Debbie và Wael, cũng như việc nó làm thất vọng hàng triệu sinh viên tiềm năng, hàng triệu người tốt nghiệp trung học, hàng triệu người có khả năng học đại học, hàng triệu người muốn được đi học nhưng không thể tiếp cận vì nhiều lý do khác nhau. 高等教育体系 辜负了帕特里克、黛比和瓦伊尔, 正如它也辜负了 数百万的潜在的学生—— 数百万的高中毕业生, 数百万有资格接受高等教育的学生, 数百万学生想要学习 却因为各种原因无法实现 |
In đã định thời Tính năng định thời in cho bạn khả năng điều khiển giờ thật in ra, còn bạn có thể gửi công việc đó ngay bây giờ để chuyển nó ra. Hữu ích đặc biệt là tùy chọn « Không bao giờ (giữ lại vô hạn) ». Nó cho bạn khả năng giữ lại công việc đến khi bạn (hay quản trị in) chọn tự nhả nó. Tùy chọn này thường cần thiết trong môi trường công ty, nơi thường bạn không có quyền truy cập trực tiếp và ngay tức khắc những máy in rất lớn và mạnh trong Phòng ban sao lại trung tâm. Tuy nhiên, bạn có quyền gửi công việc cho hàng đợi bị thao tác viên điều khiển (để đảm bảo các kiểu giấy thích hợp được tải vào khay đúng). Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo: yếu tố GUI KDEPrint này tương ứng với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh:-o job-hold-until=... # example: " indefinite " or " no-hold " 计划打印 计划打印允许您控制实际打印输出的时间, 而您仍然可以 现在 发送您的任务, 而让其按照您需要的方式输出 。 更有用的选项是“ 从不(无限等待) ” 选项。 它允许您将任务搁置, 直到您(或打印机管理员) 决定实际执行该任务时才开始打印 。 企业环境中会经常需要这种功能, 因为您通常不允许直接或立即访问 中心部门 的高性能打印机。 但是, 您仍然可以将任务发送到队列中, 而管理员会对队列进行有效的控制(而管理员需要先确定等待市场部特定打印任务所需的一万张粉色纸已经就绪, 并已放进了进纸槽中) 。 高级用户的额外提示 : 此 KDEPrint GUI 元素可匹配 CUPS 命令行任务选项参数 :-o job-hold-until=... # 例如 : “ indefinite” 或“ no-hold ” |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tiếp viên hàng không 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。